MÁC-LENIN C2

0.0(0)
studied byStudied by 8 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/74

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

Đặc điểm lý luận nhận thức mang tính siêu hình, máy móc là của trường phái triết học nào?

A. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.

B. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.

C. Chủ nghĩa duy vật trước Mác.

D. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.

C.

2
New cards

Người đưa ra định nghĩa hoàn chỉnh về vật chất là ai?

A. V.I.Lênin.

B. C.Mác.

C. L.Phoiơbắc.

D. Ph.Ăngghen.

A.

3
New cards

Nhận định nào về phủ định biện chứng là KHÔNG đúng?

A. Phủ định đồng thời cũng là khẳng định.

B. Phủ định có tính kế thừa.

C. Phủ định có tính khách quan, phổ biến.

D. Phủ định là chấm dứt sự phát triển.

D.

4
New cards

Những nguyên tắc đòi hỏi trong nhận thức sự vật, cần phải đặt nó trong một không gian, thời gian, bối cảnh nhất định mà sự vật đó tồn tại gọi là gì?

A. Quan điểm toàn diện.

B. Quan điểm lịch sử - cụ thể.

C. Quan điểm duy vật.

D. Quan điểm phát triển.

B.

5
New cards

Phạm trù triết học dùng để chỉ tổng hợp sự tác động qua lại giữa các mặt trong một sự vật hoặc giữa các sự vật với nhau, gây nên những biến đổi nhất định, gọi là gì?

A. Phát triển.

B. Kết quả.

C. Nguyên nhân.

D. Phủ định.

C.

6
New cards

Phạm trù triết học nào dùng để chỉ quá trình vận động từ đơn giản đến phức tạp, từ kém đến hoàn thiện đến hoàn thiện hơn của sự vật?

A. Biện chứng.

B. Phát triển.

C. Phủ định.

D. Mâu thuẫn.

B.

7
New cards

Quan điểm cho rằng: "Chúng ta chỉ nhận thức được các cảm giác của chúng ta thôi" của trường phái triết học nào?

A. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.

B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.

C. Chủ nghĩa hoài nghi.

D. Thuyết không thể biết.

B.

8
New cards

Quan điểm coi vô thức là một hiện tượng tâm lý cô lập, hoàn toàn tách khỏi hoàn cảnh xã hội xung quanh và không có liên quan gì với ý thức. Đúng hay sai?

A. Đúng.

B. Sai.

B.

9
New cards

Quan điểm toàn diện là ý nghĩa phương pháp luận được rút ra từ cơ sở nào của phép biện chứng duy vật?

A. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến.

B. Nguyên lý về sự phát triển.

C. Quy luật phủ định của phủ định.

D. Quy luật mâu thuẫn.

A.

10
New cards

Quan điểm triết học về nhận thức của chủ nghĩa hoài nghi là như thế nào?

A. Nhận thức của con người về sự vật chỉ là những hình ảnh bên ngoài của chúng chứ không phải là bản thân sự vật.

B. Nghi ngờ khả năng nhận thức của con người.

C. Con người có khả năng nhận thức được thế giới.

D. Con người không có khả năng nhận thức được thế giới.

B.

11
New cards

Quan niệm cho rằng "Óc tiết ra ý thức như gan tiết ra mật" là của trường phái triết học nào?

A. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.

B. Chủ nghĩa duy vật chất phác.

C. Chủ nghĩa duy vật tầm thường.

D. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.

C.

12
New cards

Quan niệm nào là đúng về "chất" của sự vật?

A. Trình độ, quy mô của sự vật.

B. Thuộc tính cơ bản của sự vật.

C. Một thuộc tính nổi bật của sự vật.

D. Tổng hợp các thuộc tính cơ bản của sự vật.

D.

13
New cards

Quy luật phủ định của phủ định trong phép biện chứng duy vật chỉ ra phương diện nào của sự phát triển?

A. Cách thức của sự phát triển.

B. Nguồn gốc của sự phát triển.

C. Khuynh hướng của sự phát triển.

D. Động lực của sự phát triển.

C.

14
New cards

Sai lầm của chủ nghĩa duy vật cổ đại là ở chỗ đã đồng nhất vật chất nói chung với yếu tố nào?

A. Sự vật cảm tính.

B. Khối lượng.

C. Thực thể tinh thần.

D. Nguyên tử.

A.

15
New cards

Sự tác động qua lại giữa các nguyên tố, quá trình hóa hợp, phân giải thuộc loại hình vận động nào?

A. Hóa học.

B. Vật lý.

C. Sinh học.

D. Cơ học.

A.

16
New cards

Sự thống nhất giữa lượng và chất trong phép biện chứng duy vật được thể hiện thông qua phạm trù nào?

A. Thuộc tính.

B. Điểm nút.

C. Bước nhảy.

D. Độ.

D.

17
New cards

Sự tự phủ định để đưa sự vật dường như quay lại điểm xuất phát ban đầu trong phép biện chứng được gọi là gì?

A. Phủ định của phủ định.

B. Phủ định siêu hình.

C. Chuyển hóa.

D. Phủ định biện chứng.

A.

18
New cards

Sự vận dụng các khái niệm để khẳng định hoặc phủ định một thuộc tính, một mối liên hệ nào đó của hiện thực khách quan được gọi là gì?

A. Tưởng tượng.

B. Suy luận.

C. Phán đoán.

D. Tổng hợp.

C.

19
New cards

Theo cách phân chia của Ph.Ăngghen, hình thức vận động nào dưới đây là thấp nhất?

A. Vận động xã hội.

B. Vận động vật lý.

C. Vận động hoá học.

D. Vận động sinh học.

B.

20
New cards

Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, quan điểm nào về chân lý là đúng?

A. Chân lý là tri thức phù hợp với hiện thực khách quan và được thực tiễn kiểm nghiệm.

B. Chân lý là sản phẩm sáng tạo thuần túy của tư duy con người.

C. Chân lý là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan.

D. Chân lý là tri thức được số đông thừa nhận.

A.

21
New cards

Theo Đêmôcrít, khởi nguyên của thế giới là gì?

A. Không khí.

B. Lửa.

C. Nguyên tử.

D. Nước.

C.

22
New cards

Theo lý luận nhận thức của triết học Mác - Lênin, hình ảnh gián tiếp trong giai đoạn nhận thức cảm tính gọi là gì

A. Khái niệm.

B. Biểu tượng.

C. Cảm giác.

D. Tri giác.

B.

23
New cards

Theo phép biện chứng duy vật, luận điểm nào dưới đây là KHÔNG đúng?

A. Phát triển là sự tăng lên về lượng, ổn định về chất.

B. Phát triển là vận động theo hướng từ thấp lên cao.

C. Phát triển bao hàm trong đó cả những bước thụt lùi.

D. Không phải mọi sự vận động đều là phát triển.

A.

24
New cards

Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, khái niệm là gì?

A. Hình thức nhận thức cảm tính.

B. Hình thức tư duy trừu tượng.

C. Sự liên kết các tri giác.

D. Sự liên kết các cảm giác.

B.

25
New cards

Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối liên hệ phổ biến có tính chất gì?

A. Tính khách quan, tính phổ biến, tính kế thừa.

B. Tính chủ quan, tính ngẫu nhiên, tính lặp lại.

C. Tính khách quan, tính đa dạng phong phú, tính kế thừa.

D. Tính khách quan, tính phổ biến, tính đa dạng, phong phú.

D.

26
New cards

Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự phát triển của các sự vật, hiện tượng có tính chất gì?

A. Tính khách quan, tính phổ biến, tính kế thừa, tính đa dạng, phong phú.

B. Tính ngẫu nhiên, chủ quan.

C. Tính khách quan, đa dạng.

D. Tính khách quan, tính phổ biến, tính kế thừa.

A.

27
New cards

Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự thống nhất giữa các mặt đối lập có những biểu hiện gì?

A. Sự tác động ngang bằng nhau.

B. Sự bài trừ, phủ định nhau.

C. Sự đồng nhất, có những điểm chung giữa hai mặt đối lập.

D. Sự cùng tồn tại, nương tựa nhau.

D.

28
New cards

Theo quan điểm chủ nghĩa duy vật biện chứng, vật chất với tư cách là phạm trù triết học có đặc tính gì?

A. Vô hạn, vô tận, tồn tại vĩnh viễn, độc lập với ý thức.

B. Có giới hạn, có sinh ra và có mất đi.

C. Vô hạn, vô tận, vĩnh viễn tồn tại.

D. Vô hạn, có sinh ra và có mất đi.

A.

29
New cards

Theo quan điểm duy vật biện chứng, phản ánh nào dưới đây đạt tới hình thức cao nhất?

A. Vật lý.

B. Tâm lý.

C. Sinh vật.

D. Ý thức.

D.

30
New cards

Theo quan điểm triết học Mác - Lênin, sự ra đời của ý thức có nguồn gốc sâu xa là gì?

A. Bộ óc con người.

B. Sự phát triển của giới tự nhiên.

C. Ngôn ngữ.

D. Lao động.

B.

31
New cards

Theo quan điểm triết học Mác - Lênin, tiêu chuẩn của chân lý là gì?

A. Lao động sản xuất.

B. Hoạt động chính trị.

C. Hoạt động thực tiễn.

D. Thực nghiệm khoa học.

C.

32
New cards

Theo quan niệm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, các mặt đối lập do đâu mà có?

A. Vốn có của thế giới vật chất, không do ai sinh ra.

B. Do các đấng siêu nhiên tạo ra.

C. Do quá trình lao động của con người sinh ra.

D. Do ý thức, cảm giác của con người tạo ra.

A.

33
New cards

Theo quan niệm của V.I.Lênin: Vật chất là một phạm trù triết học dùng để chỉ cái gì?

A. Đối tượng.

B. Thế giới.

C. Một khái niệm.

D. Thực tại khách quan.

D.

34
New cards

Theo quan niệm của triết học Mác - Lênin, mục đích của nhận thức là gì?

A. Phục vụ hoạt động lao động sản xuất.

B. Giúp con người hiểu bản chất của mình.

C. Thỏa mãn sự hiểu biết của con người.

D. Phục vụ nhu cầu thực tiễn của con người.

D.

35
New cards

Theo quan niệm triết học Mác - Lênin, để trở thành mặt đối lập của mâu thuẫn, các mặt đối lập phải...?

A. thống nhất biện chứng với nhau.

B. vừa liên hệ với nhau, vừa đấu tranh với nhau.

C. liên tục đấu tranh với nhau.

D. vừa thống nhất với nhau, vừa đấu tranh với nhau.

D.

36
New cards

Theo Talét, khởi nguyên của thế giới là gì?

A. Nước.

B. Không khí.

C. Đất.

D. Lửa.

A.

37
New cards

Theo thứ tự từ trái qua phải, các cấp độ nhận thức từ thấp đến cao, cách sắp xếp nào là đúng?

A. Cảm tính - Lý tính.

B. Lý luận - Kinh nghiệm.

C. Lý tính - Khoa học.

D. Lý luận - Cảm tính.

A.

38
New cards

Theo triết học Mác - Lênin, sự tác động của ý thức đến vật chất được thể hiện thông qua hoạt động nào?

A. Hoạt động thực tiễn.

B. Hoạt động tư duy của con người.

C. Hoạt động lý luận.

D. Hoạt động nghiên cứu khoa học.

A.

39
New cards

Tính chất đặc trưng của phép biện chứng mác xít là gì?

A. Chất phác.

B. Duy vật.

C. Chủ quan.

D. Duy tâm.

B.

40
New cards

Trình độ nhận thức nào được hình thành từ sự quan sát trực tiếp các sự vật, hiện tượng trong giới tự nhiên, xã hội hoặc qua các thí nghiệm khoa học?

A. Nhận thức thông thường.

B. Nhận thức lý luận.

C. Nhận thức khoa học.

D. Nhận thức kinh nghiệm.

D.

41
New cards

Trình độ nhận thức nào gián tiếp, trừu tượng, có tính hệ thống trong việc khái quát bản chất, quy luật của các sự vật, hiện tượng?

A. Nhận thức lý luận.

B. Nhận thức kinh nghiệm.

C. Nhận thức thông thường.

D. Nhận thức khoa học.

A.

42
New cards

Trong các cặp phạm trù dưới đây cặp phạm trù nào là quan hệ nhân quả?

A. Ngày - Đêm.

B. Phải - Trái.

C. Thu - Đông.

D. Bão - Cây đổ.

D.

43
New cards

Trong lý luận về mâu thuẫn, quá trình đồng hóa và dị hóa trong cơ thể sống được gọi là gì?

A. Hai quá trình.

B. Hai yếu tố.

C. Hai mặt đối lập.

D. Các thuộc tính.

C.

44
New cards

Trong mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, ý thức có vai trò gì?

A. Tác động đến vật chất thông qua hoạt động thực tiễn của con người.

B. Có khả năng tự chuyển thành hình thức vật chất nhất định để tác động vào hình thức vật chất khác.

C. Tác động trực tiếp đến ý thức.

D. Không có vai trò đối với vật chất, vì hoàn toàn phụ thuộc vào vật chất.

A.

45
New cards

Trong quy luật "Lượng - Chất", tính quy định phản ánh quy mô, trình độ phát triển của sự vật, hiện tượng được gọi là gì?

A. Lượng.

B. Điểm nút.

C. Độ.

D. Chất.

A.

46
New cards

Trường phái nào cho rằng: "Cảm giác là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan"?

A. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.

B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.

C. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.

D. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.

C.

47
New cards

Trường phái triết học nào cho rằng: Sự vật chỉ là kết quả của sự phức hợp các cảm giác của con người?

A. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.

B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.

C. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.

D. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.

B.

48
New cards

Trường phái triết học nào cho rằng thực tiễn là cơ sở chủ yếu và trực tiếp nhất của nhận thức?

A. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.

B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.

C. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.

D. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.

B.

49
New cards

Với tư cách là một phạm trù triết học, phương diện nào sau đây của bức tranh biểu hiện về mặt nội dung của nó?

A. Bố cục khuôn hình.

B. Màu sắc thể hiện.

C. Kết cấu họa tiết.

D. Chủ đề phản ánh.

D.

50
New cards

Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh mối quan hệ giữa chủ thể và khách thể trong quá trình nhận thức?

A. Hình thức nhận thức.

B. Đối tượng nhận thức.

C. Khách thể nhận thức.

D. Chủ thể nhận thức.

A.

51
New cards

Bệnh giáo điều là khuynh hướng tư tưởng và hành động cường điệu yếu tố nào

A. Cường điệu nhận thức thông thường.

B. Cường điệu lý luận, coi nhẹ thực tiễn.

C. Cường điệu thực tiễn, coi nhẹ lý luận.

D. Cường điệu kinh nghiệm cuộc sống.

B.

52
New cards

Chọn phương án đúng: Hoàn thành định nghĩa: "Cái riêng là phạm trù triết học dùng để chỉ..."?

A. một đặc điểm lặp lại ở các sự vật.

B. một sự vật, hiện tượng nhất định.

C. một sự vật thuộc về người cụ thể.

D. một nét đặc thù có ở một sự vật.

B.

53
New cards

Chọn phương án đúng nhất từ ý nghĩa phương pháp luận phạm trù tất nhiên và ngẫu nhiên?

A. Trong hoạt động thực tiễn, chúng ta cần phải dựa vào cái ngẫu nhiên.

B. Trong hoạt động thực tiễn, chúng ta cần phải dựa vào cái tất nhiên nhưng phải tính tới ngẫu nhiên.

C. Trong hoạt động thực tiễn, chúng ta cần phải dựa vào cả cái tất nhiên và ngẫu nhiên.

D. Trong hoạt động thực tiễn, chúng ta cần phải dựa vào cái tất nhiên.

B.

54
New cards

Chủ nghĩa duy vật biện chứng, quan niệm "khái niệm" là gì?

A. Một hình thức tư duy trừu tượng.

B. Một hình thức nhận thức thông thường.

C. Một hình thức nhận thức cảm tính.

D. Một hình thức nhận thức kinh nghiệm.

A.

55
New cards

"Cơ sở của mối liên hệ giữa các sự vật hiện tượng là ở tính thống nhất vật chất của thế giới". Luận điểm trên thuộc trường phái triết học nào?

A. Chủ nghĩa duy vật chất phác.

B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.

C. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.

D. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.

B.

56
New cards

Hạn chế cơ bản trong quan niệm về vật chất của các nhà triết học duy vật cận đại là gì?

A. Đồng nhất vật chất với sự vật cảm tính.

B. Đồng nhất vật chất với khối lượng.

C. Coi vật chất là những gì tồn tại khách quan.

D. Coi vật chất là tự thân vận động.

B.

57
New cards

Hình thái nào KHÔNG thuộc nhận thức lý tính?

A. Khái niệm.

B. Cảm giác.

C. Suy luận.

D. Phán đoán.

B.

58
New cards

Hình thức nhận thức nào được hình thành dựa trên sự liên kết các phán đoán?

A. Phán đoán.

B. Tri giác.

C. Suy luận.

D. Biểu tượng.

C.

59
New cards

Hoàn thiện luận điểm của Ph.Ăngghen: "Phép biện chứng chẳng qua chỉ là môn khoa học về những ... của sự vận động và phát triển thế giới"?

A. quy luật đặc thù.

B. quy luật chung.

C. quy luật riêng.

D. quy luật phổ biến.

D.

60
New cards

Hoạt động thực tiễn khác với hoạt động nhận thức ở tính chất nào?

A. Tính xã hội.

B. Tính vật chất.

C. Tính lịch sử.

D. Tính mục đích.

B.

61
New cards

Khái niệm nào dùng để chỉ sự chuyển hóa về chất do sự biến đổi trước đó về lượng tới giới hạn điểm nút?

A. Bước nhảy.

B. Phát triển.

C. Độ.

D. Vận động.

A.

62
New cards

Khi đề cập tới vai trò của thực tiễn đối với nhận thức, nhận định nào dưới đây là KHÔNG đúng?

A. Thực tiễn là mục đích của nhận thức.

B. Thực tiễn là cơ sở của nhận thức.

C. Thực tiễn là động lực của nhận thức.

D. Thực tiễn là hình thức của nhận thức.

D.

63
New cards

Khi viết: "Loài vật giỏi lắm thì cũng chỉ biết hái lượm là cùng, con người thì biết sản xuất, con người chế tạo ra những tư liệu sinh sống" Ph.Ăngghen nhấn mạnh nhân tố gì đánh dấu sự khác biệt giữa con người với loài vật?

A. Tâm lý.

B. Ý thức.

C. Ngôn ngữ.

D. Bản năng.

B.

64
New cards

Luận điểm của Lênin: "Muốn thực sự hiểu được sự vật cần phải nhìn bao quát và nghiên cứu tất cả các mặt, tất cả các mối liên hệ và quan hệ gián tiếp của vật đó", thể hiện quan điểm nào trong nhận thức?

A. Quan điểm phát triển.

B. Quan điểm khách quan.

C. Quan điểm lịch sử - cụ thể.

D. Quan điểm toàn diện.

D.

65
New cards

Luận điểm nào dưới đây thể hiện quan điểm duy vật biện chứng về không gian (KG) và thời gian (TG)?

A. KG chứa các sự vật, TG chứa các sự kiện.

B. KG và TG là hình thức tồn tại của vật chất.

C. KG và TG là sản phẩm thuần túy của tư duy.

D. KG và TG không phụ thuộc vật chất.

B.

66
New cards

Luận điểm "Ý thức là thuộc tính của một dạng vật chất có tổ chức cao là bộ óc con người" thuộc trường phái nào?

A. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.

B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.

C. Chủ nghĩa duy vật tầm thường.

D. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.

B.

67
New cards

Nếu sắp xếp các hình thức vận động của vật chất từ thấp đến cao và từ trái qua phải, thì cách sắp xếp nào dưới đây KHÔNG đúng?

A. Sinh học - Xã hội.

B. Vật lý - Hóa học.

C. Cơ học - Vật lý.

D. Sinh học - Hóa học.

D.

68
New cards

Nguồn gốc xã hội nào được coi là trực tiếp và quan trọng nhất quyết định sự ra đời của ý thức?

A. Lao động trí óc.

B. Giáo dục.

C. Hoạt động thực tiễn.

D. Nghiên cứu khoa học.

C.

69
New cards

Nhận định nào là đúng về phủ định biện chứng (PĐBC)?

A. PĐBC là sự phủ định do sự tác động của các sự vật.

B. PĐBC có tính khách quan, tính kế thừa, tính phổ biến, tính đa dạng, phong phú.

C. PĐBC làm cho sự vật vận động thụt lùi, đi xuống.

D. PĐBC là sự thay thế sự vật này bằng sự vật khác.

B.

70
New cards

Nhận thức lý tính đem lại cho con người tri thức gì?

A. Cảm tính.

B. Lý luận.

C. Kinh nghiệm.

D. Thông thường.

B.

71
New cards

Những yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự hình thành biểu tượng?

A. Ấn tượng, giấc mơ.

B. Cảm giác, tri giác.

C. Trí nhớ, giấc mơ.

D. Ấn tượng, trí nhớ.

B.

72
New cards

Nguyên tắc nào KHÔNG phải là ý nghĩa phương pháp luận rút ra từ chủ nghĩa duy vật biện chứng?

A. Trong hoạt động nhận thức và thực tiễn cần phát huy tính năng động chủ quan.

B. Trong hoạt động nhận thức và thực tiễn cần xuất phát từ thực tế khách quan.

C. Trong hoạt động nhận thức và thực tiễn cần tuyệt đối hóa phương diện lý luận.

D. Trong hoạt động nhận thức và thực tiễn cần tôn trọng quan điểm thực tiễn.

C.

73
New cards

Phạm trù triết học dùng để chỉ những gì đang có, đang tồn tại thực sự, gọi là gì?

A. Kết quả.

B. Nguyên nhân.

C. Khả năng.

D. Hiện thực.

D.

74
New cards

Ý thức là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan là quan niệm của trường phái triết học nào?

A. Chủ nghĩa duy vật chất phác.

B. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.

C. Chủ nghĩa duy vật tầm thường.

D. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.

D.

75
New cards

Đang học (50)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!