1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
留学生 /liúxuéshēng/
du học sinh
也 /yě/
cũng
对不起 /duìbuqǐ/
xin lỗi
没关系 /méiguānxi/
không có gì
和 /hé/
và
我们 /wǒmen/
chúng tôi, chúng ta
他们 /tāmen/
họ, bọn họ , các anh ấy
她们 /tāmen/
họ, bọn họ , các chị ấy, các cô ấy
俩 /liǎ/
hai ( số người ) các viết tắt của 两个人
秘书 /mìshū/
thư ký
给 /gěi/
cho
介绍 /jièshào/
giới thiệu
先 /xiān/
first
一下儿 /yīxiàr/
một ít, một cái, một chút,…
位 /wèi/
vị (lượng từ chỉ người)
教授 /Jiàoshòu/
giáo sư
校长 /xiàozhǎng/
hiệu trưởng
意大利 /yìdàlì/
Italy
加拿大 /jiānádà/
Canada
爱德华 /àidéhuá/
Edward
泰国 /tàiguó/
ThaiLand
马 /mǎ/
họ Mã
罗兰 /luólán/
Roland
大夫 /Dàifu/
bác sĩ
护士 /hùshi/
Y tá
经理 /Jīnglǐ/
giám đốc
律师 /Lǜshī/
luật sư
演员 /yǎnyuán/
diễn viên
司机 /Sījī/
tài xế
记者 /Jìzhě/
phóng viên
警察 /jǐngchá/
cảnh sát
工程师 /gōngchéngshī/
kỹ sư