1/55
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
reel (v)
quay cuồng, choáng váng
claim one's life (collo)
cướp đi sinh mạng của ai đó
relief (n)
sự nhẹ nhõm, sự giảm bớt (= alleviation (sự giảm nhẹ) = comfort (sự an ủi))
temporary (adj)
tạm thời (= short-term (ngắn hạn) = provisional (tạm thời))
manageable (adj)
có thể quản lý được (= controllable (có thể kiểm soát) = feasible (khả thi))
adaptable (adj)
có khả năng thích nghi (= flexible (linh hoạt) = adjustable (có thể điều chỉnh))
vulnerable (adj)
dễ bị tổn thương (= susceptible (dễ bị ảnh hưởng) = prone (dễ mắc phải))
unstoppable (adj)
không thể ngăn chặn (= inevitable (không thể tránh khỏi) = irresistible (không thể cưỡng lại))
contributor (n)
người đóng góp
contribution (n)
sự đóng góp
live paycheck to paycheck (idi)
sống dựa vào lương (làm được bao nhiêu tiêu bấy nhiêu), không tiết kiệm được
monitor (v)
theo dõi, giám sát (= observe (quan sát) = supervise (giám sát))
consistently (adv)
một cách nhất quán (= steadily (đều đặn) = regularly (thường xuyên))
satisfaction (n)
sự hài lòng (= contentment (sự mãn nguyện) = fulfillment (sự thỏa mãn))
essential (adj)
cần thiết (= vital (quan trọng sống còn) = crucial (cốt yếu))
discretionary (adj)
tùy ý, tự do quyết định (= optional (tùy chọn) = voluntary (tự nguyện))
diversify (v)
đa dạng hóa
portfolio (n)
danh mục (đầu tư, sản phẩm)
keep track of (pV)
theo dõi, nắm bắt (= monitor (theo dõi) = track (theo dấu))
give away (pV)
take in (pV)
build up (pV)
tích lũy, phát triển (= accumulate (tích lũy) = strengthen (làm mạnh lên))
statement (n)
tuyên bố, lời phát biểu
pressure (n)
áp lực, sức ép (= stress (căng thẳng) = tension (sức ép))
release (v)
assessment (n)
sự đánh giá (= evaluation (sự đánh giá) = appraisal (sự thẩm định))
acclimatization (n)
sự thích nghi (với môi trường) (= adaptation (sự thích nghi) = adjustment (sự điều chỉnh))
implement (v)
thực hiện, thi hành (= execute (thi hành) = carry out (tiến hành))
commitment (n)
cam kết, sự tận tâm (= dedication (sự cống hiến))
take over (pV)
tiếp quản, đảm nhận (= assume control (nắm quyền kiểm soát) = acquire (tiếp nhận))
turn down (pV)
bring up (pV)
carry out (pV)
thực hiện, tiến hành (= execute (thi hành) = conduct (tiến hành))
chronic (adj)
mãn tính, kéo dài (= persistent (kéo dài dai dẳng) = prolonged (kéo dài))
demanding (adj)
đòi hỏi cao, khắt khe (= challenging (thử thách) = taxing (mệt mỏi) = exacting (nghiêm ngặt))
coursework (n)
bài tập, khóa học
depression (n)
trầm cảm
irritability (n)
tính cáu kỉnh
give priority to (collo)
ưu tiên cái gì
take priority over (collo)
được ưu tiên hơn
incorporate (v)
kết hợp, sát nhập (= integrate (hòa nhập) = include (bao gồm))
allocate (v)
phân bổ, chỉ định (= distribute (phân phối) = assign (giao phó))
counselor (n)
cố vấn, tư vấn viên
disturbance (n)
sự rối loạn, xáo trộn (= disruption (gián đoạn) = disorder (mất trật tự))
intervention (n)
sự can thiệp (= involvement (sự tham gia) = mediation (sự hòa giải))
run on (pV)
tiếp tục, kéo dài
get over (pV)
vượt qua, bình phục (= recover (hồi phục) = overcome (vượt qua))
fall into (pV)
rơi vào (tình trạng)
cope with (pV)
đối phó, xử lý (= deal with (giải quyết) = handle (xử lý) = tackle (đối mặt))
tribute (n)
sự tri ân
garner (v)
thu được, giành được (= acquire (đạt được) = obtain (thu nhận))
poignant (adj)
sâu sắc, cảm động (= touching (xúc động) = moving (lay động))
integrate (v)
hợp nhất, hòa nhập (= combine (kết hợp) = incorporate (sát nhập))
distribute (v)
phân phối, chia sẻ (= allocate (phân bổ) = deliver (giao hàng))
determine (v)
xác định, quyết định (= decide (quyết định) = establish (thiết lập))
captivate (v)
thu hút, quyến rũ (= fascinate (làm say mê) = charm (quyến rũ))