Phrasal verbs, Phrases❤️?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

Crop up

Xuất hiện, nảy sinh 1 cách bất ngờ

2
New cards

End up

Cuối cùng thì, kết cục lại

3
New cards

Dive in

bắt tay vào, lao vào một cách nhiệt tình

4
New cards

Knock off

tan làm – giảm giá

5
New cards
6
New cards

knock-off(n)

hàng nhái

7
New cards

Knuckle down (to V-ing)

bắt đầu làm việc chăm chỉ, nghiêm túc

8
New cards

Lie ahead (of sb)

chờ ai đó phía trước

9
New cards

Press ahead/on (with)

tiếp tục tiến hành/làm điều gì đó dù khó khăn

10
New cards

Set out

bắt đầu nỗ lực để làm gì đó nghiêm túc

11
New cards

Take on

đảm nhận, chịu trách nhiệm

12
New cards

Take on

cạnh tranh, đối đầu (= fight)

13
New cards

Take on

tuyển dụng (= employ)

14
New cards

Tide over

giúp ai đó cầm cự, sống tạm qua giai đoạn khó khăn

15
New cards

While away(Ving)

giết thời gian, dành thời gian để làm gì cho

16
New cards

Go after

theo đuổi mục tiêu (= pursue), đuổi theo (= chase)

17
New cards

Take over=take control of

tiếp nhận, kiểm soát

18
New cards

Take off=imitate

bắt chước

19
New cards

Take off

(máy bay) cất cánh – thành công nhanh chóng

20
New cards

Take up

bắt đầu (hobby)

21
New cards

Give it a go

thử làm, thử sức

22
New cards

Get rid of

loại bỏ, vứt bỏ - thoát khỏi, đuổi

23
New cards

Flat broke

hết sạch tiền, cháy túi