1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Crop up
Xuất hiện, nảy sinh 1 cách bất ngờ
End up
Cuối cùng thì, kết cục lại
Dive in
bắt tay vào, lao vào một cách nhiệt tình
Knock off
tan làm – giảm giá
knock-off(n)
hàng nhái
Knuckle down (to V-ing)
bắt đầu làm việc chăm chỉ, nghiêm túc
Lie ahead (of sb)
chờ ai đó phía trước
Press ahead/on (with)
tiếp tục tiến hành/làm điều gì đó dù khó khăn
Set out
bắt đầu nỗ lực để làm gì đó nghiêm túc
Take on
đảm nhận, chịu trách nhiệm
Take on
cạnh tranh, đối đầu (= fight)
Take on
tuyển dụng (= employ)
Tide over
giúp ai đó cầm cự, sống tạm qua giai đoạn khó khăn
While away(Ving)
giết thời gian, dành thời gian để làm gì cho
Go after
theo đuổi mục tiêu (= pursue), đuổi theo (= chase)
Take over=take control of
tiếp nhận, kiểm soát
Take off=imitate
bắt chước
Take off
(máy bay) cất cánh – thành công nhanh chóng
Take up
bắt đầu (hobby)
Give it a go
thử làm, thử sức
Get rid of
loại bỏ, vứt bỏ - thoát khỏi, đuổi
Flat broke
hết sạch tiền, cháy túi