1/415
GV: Hoài Sơn
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
upbringing
sự nuôi dạy
bring up
nuôi nấng
well-brought-up
được dạy dỗ tốt
milestone
cột mốc
milestones
những cột mốc
milestone year
năm mang tính bước ngoặt
milestone event
sự kiện bước ngoặt
adversity
nghịch cảnh
adverse
bất lợi
adversely
một cách bất lợi
adversary
đối thủ
triumph
chiến thắng (n) (v)
triumphant
đắc thắng
triumphantly
một cách khải hoàn
revelation
sự khai sáng
reveal
tiết lộ
revealing
mang tính phơi bày
revealed
được tiết lộ
aspiration
khát vọng
aspire (to)
khao khát
aspiring
đầy hoài bão
aspirational
mang tính khát vọng
nostalgia
nỗi hoài niệm
nostalgic
hoài cổ
nostalgically
một cách hoài niệm
memoir
hồi ký
memoirs
tập hồi kí
memoirist
tác giả hồi ký
reminisce
hồi tưởng
reminiscence
hồi ức
reminiscent (of)
gợi nhớ
legacy
di sản
legacies
các di sản
legacy
để lại từ quá khứ
turning point
bước ngoặt
turn
xoay chuyển
turnaround
sự đổi chiều
mentor
người cố vấn (n) (v)
mentorship
sự cố vấn
mentoring
hoạt động cố vấn
hardship
gian khổ
hard
khó khăn
hardship-ridden
đầy khó khăn
resilience
tính kiên cường
resilient
kiên cường
resiliently
một cách kiên định
breakthrough (n)
đột phá
breakthrough (adj)
mang tính đột phá
break through (v)
phá vỡ
breakthroughs
những đột phá
destiny
định mệnh
destine
định sẵn
destined (for)
được định trước
heritage
di sản
inherit
thừa kế
inheritance
tài sản thừa kế
hereditary
di truyền
inspiration
nguồn cảm hứng
inspire
truyền cảm hứng
inspiring
đầy cảm hứng
inspirational
mang tính truyền cảm
inspired
được thôi thúc
narrative
câu chuyện
narrative (adj)
thuộc kể chuyện
narrate
tường thuật
narration
sự kể lại
narrator
người kể chuyện
protagonist
nhân vật chính
protangonists
các nhân vật chính
protagonism
vai trò chủ đạo
chronicle
ghi chép
chronicle
biên niên sử
chronicler
người ghi chép
chronicled
được ghi lại
autobiographical
thuộc tự truyện
autobiography
tự truyện
autobiographer
người viết tự truyện
autobiographically
theo lối tự truyện
transformative
có tính biến đổi
transform
biến đổi
transformation
sự biến đổi
transformational
mang tính chuyển đổi
perseverance
sự kiên trì
persevere
kiên trì
persevering
kiên gan
perseverant
bền gan
recount (v)
kể lại
recount (n)
bản thuật lại
recounting
sự kể lại
recollection
ký ức
recollect
nhớ lại
recollected
đã nhớ ra
reflection
sự suy ngẫm
reflect
suy ngẫm; phản chiếu
reflective
sâu lắng
reflectively
một cách trầm tư
foster
nuôi dưỡng
foster (adj)
nuôi (con nuôi)
fosterage
sự nuôi dưỡng
fosterling
con nuôi