1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
to put sb/sth in great danger
khiến ai đó/ thứ gì gặp nguy hiểm
the frequent occurrence of
sự xuất hiện thường xuyên của
extreme weather events
các hiện tượng thời tiết cực đoan
prolonged droughts
các đợt hạn hán kéo dài
severe heatwaves
các đợt sóng nhiệt gay gắt
to pose a serious threat to sb/sth
gây ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với
pressing environmental problem
một vấn đề môi trường cấp bách
to be on the verge of extinction
đang trên bờ vực tuyệt chủng
habitat loss
sự mất đi môi trường sống
hazardous gas emissions
khí thải độc hại
worsen sth
làm cho cái gì trở nên tồi tệ hơn
to be released into the atmosphere
bị thải vào bầu khí quyển
scarce
khan hiếm
frequent wildfires
các đợt cháy rừng thường xuyên
rising sea levels
mực nước biển dâng cao
unpredictable
không thể đoán trước
environmental degradation
suy thoái môi trường
put an end to sth
chấm dứt cái gì
tackle sth = solve sth
giải quyết vấn đề gì
fossil fuel power plants
các nhà máy năng lượng hóa thạch
contribute to sth
góp phần vào việc gì
proper waste disposal systems
những hệ thống xử lý chất thải thích hợp
impose stricter punishments on
áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với
fail to do sth
thất bại khi làm gì
have a destructive impact on
có tác động hủy hoại lên
the combustion of fossil fuels
việc đốt nhiên liệu hóa thạch
intensive farming
canh tác nông nghiệp quá mức
improper waste management
sự quản lý chất thải không đúng cách
rapid changes in weather patterns
những thay đổi nhanh chóng của thời tiết
put sth in danger of extinction
đặt cái gì vào nguy hiểm
community planting
trồng cây tại địa phương
engage in sth = take part in sth
tham gia vào
energy conservation
bảo tồn năng lượng
environmentally friendly energy sources
các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường
reduce our reliance on sth
giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào cái gì
to wipe out life on earth
xóa sổ sự sống trên trái đất
to raise public awareness of
nâng cao ý thức cộng đồng
necessary to do sth
cần thiết để ;àm gì
put heavy pressure on
đặt áp lực nặng lên
overfishing
đánh bắt cá quá mức
in the war against
trong cuộc chiến chống lại
make every possible effort to do sth
thực hiện mọi nỗ lực để có thể làm gì
international goverments
chính phủ quốc tế
environmental groups
các nhóm bảo vệ môi trường
illegal logging and forest clearance
khai thác gỗ trái phép và phá rừng