1/84
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
to apologise to sb for
Xin lỗi ai về việc gì.

boyfriend (n)
bạn trai

close (adj)
thân thiết

confident (about sth)
tự tin

cool (adj)
mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,

couple (n)
đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ

to decorate
trang trí

to defend
bảo vệ

divorced (adj)
đã ly dị

flat (n)
căn hộ

to get divorced
li dị

generous
hào phóng

girlfriend
bạn gái

grateful (adj)
biết ơn

guest (n)
khách mời

independent (adj )
độc lập

to introduce
giới thiệu

ordinary (adj)
bình thường

loyal (adj)(to sb)
trung thành

mood (n)
tâm trạng

neighbourhood (n)
hàng xóm, làng giềng

patient (adj)
kiên nhẫn

private (adj.)
cá nhân, riêng

to recognise
nhận ra/ công nhận

rent (n, v)
sự thuê mướn; cho thuê, thuê

relation (n)
mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc

loving (adj)
yêu thương

to respect
tôn trọng

respect (n)
sự tôn trọng

single (adj)
đơn, đơn độc, đơn lẻ

stranger (n)
người lạ

trust (n, v)
niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác

to bring up
nuôi dưỡng
to fall out (with)
cãi nhau

to get on (with)
hòa thuận

to go out with
đi hẹn hò

to grow up
lớn lên

to let down
làm thất vọng
to look after
chăm sóc

to split up
chấm dứt mối quan hệ

by yourself
một mình, bởi chính bạn

in common (with)
có điểm chung

in contact (with)
liên lạc với

to be in love (with)
phải lòng ai/ đang yêu ai

on purpose
cố tình, cố ý, có chủ tâm

on your own
= by yoursefl, alone
tự làm

able (adj)
có năng lực, có tài, có khả năng

ability (n)
năng lực, khả năng

disabled (adj)
bất lực, không có khă năng, tàn tật

unable (adj)
không có năng lực, không có tài

to admire (sb for)
ngưỡng mộ ai về điều gì

admiration (n)
sự khâm phục, thán phục

care (n, v)
sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc

careful (adj)
cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn

careless (adj)
sơ suất, cầu thả

confidence (n)
sự tự tin

to forgive (forgave, forgiven)
tha thứ

forgiveness (n)
sự tha thứ

honest (adj)
lương thiện, trung thực, chân thật

dishonest (adj)
bất lương, không thành thật

honesty (n)
tính trung thực

honestly (adv)
lương thiện, trung thực, chân thật

introduction (n)
sự giới thiệu, lời giới thiệu

to lie to sb
nói dối ai đó

lie (v) ((n)
nói dối; lời nói dối, sự dối trá

liar (n)
kẻ nói dối

lying
(dạng đuôi -ing)

person (n)
con người, người

personality (n.)
nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính

personal (adj)
cá nhân, tư, riêng tư

to relate
liên quan

relative (n)
họ hàng

relationship (n.)
mối quan hệ, mối liên lạc

to be fond of
thích
to be jealous of
ghen tị / ghen tuông

to be kind to
đối xử tốt với ai

to be married to
cưới ai

to apologise (to sb) for
xin lỗi ai về việc gì

to argue (with sb) about
tranh cãi với ai về việc gì

to care about
quan tâm

to be proud of
tự hào về

to chat (to sb) about
nói chuyện với ai về
an argument (with sb) about
một cuộc tranh luận với ai về...
a relationship with
một mối quan hệ với...

Đang học (63)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!