Harry Potter Vocabs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/150

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vocabulary flashcards for review.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

151 Terms

1
New cards

Invisibility Cloak

Áo Choàng Tàng Hình

2
New cards

Punish

Trừng phạt

3
New cards

Offend

Xúc phạm

4
New cards

Plot

Âm mưu

5
New cards

Spread

Lây lan

6
New cards

Freak/Freaky

Quái đản

7
New cards

Bloody

Chết tiệc

8
New cards

Ruin

Phá hoại

9
New cards

Definitely

Nhất định, chắc chắn

10
New cards

Fancy

Hâm mộ

11
New cards

Extraordinary

Kì diệu, bất thường, khó tin

12
New cards

Bet S V O

Đặt cược ai đó cái gì

13
New cards

Murderer

Kẻ giết người

14
New cards

Trolley

Xe đẩy

15
New cards

Lad

Thanh niên (nam)

16
New cards

Properties of…

Tính chất của…

17
New cards

Fainted

Bị ngất

18
New cards

Put another toe out of line

Đi quá giới hạn

19
New cards

Pure

Tinh khiết

20
New cards

Drowsy

Buồn ngủ

21
New cards

Spooky

Ma quái

22
New cards

Beware

Hãy cẩn thận

23
New cards

Transform sth

Biến hình cái gì đó

24
New cards

Seal

Bịt kín

25
New cards

Attitude

Thái độ

26
New cards

Fraud

Kẻ lừa gạt

27
New cards

Tease

Trêu chọc

28
New cards

Innocent

Vô tội

29
New cards

Mark my words

Nhớ lời tôi đó

30
New cards

Victim

Nạn nhân

31
New cards

Wander

Đi sai đường, lạc, lang thang

32
New cards

Beast

Con quái thú, súc vật

33
New cards

Mummies

Xác ướp

34
New cards

Tomb

Lăng mộ

35
New cards

Maid

Hầu gái

36
New cards

Discourage

Phản đối, không khuyến khích

37
New cards

Lost control

Mất kiểm soát

38
New cards

Guard

Người canh ngục, bảo vệ

39
New cards

Have a (little, …) word

Nói chuyện (một chút,…)

40
New cards

Feast

Bữa tiệc (ăn)

41
New cards

Shove off

(Kiểu nói ai đó cút đi)

42
New cards

Noble

Cao quý, vĩ đại, nguy nga

43
New cards

Bury

Chôn cất

44
New cards

Broaden

Mở rộng

45
New cards

Suffer

Chịu đựng, đau khổ

46
New cards

Idiot

Kẻ ngốc, đần

47
New cards

Silly creature

Sinh vật ngốc nghếch

48
New cards

Marvelous

Kì diệu

49
New cards

Incantation

Thần chú

50
New cards

Sacked

Bị sa thải

51
New cards

Destroy

Phá huỷ

52
New cards

Corridor

Hành lang

53
New cards

Deaf

Bị điếc

54
New cards

Hunch

Linh cảm (n)

55
New cards

Rather

Hơn là

56
New cards

Ragged

Rách rưới

57
New cards

Betray

Phản bội

58
New cards

Punch

Đấm

59
New cards

Get off

Tránh ra

60
New cards

Cruel

Tàn nhẫn

61
New cards

Condition

Tình trạng

62
New cards

Miserable

Buồn, khổ sở

63
New cards

Compensate

Đền bù

64
New cards

Keep an eye from sbd

Trông chừng ai đó

65
New cards

Reach my limit

Không thể chịu nổi

66
New cards

Traitor

Kẻ phản bội

67
New cards

Shame

Xấu hổ

68
New cards

Expel

Đuổi

69
New cards

Unfair

Bất công, không công bằng

70
New cards

Headquarter

Trụ sở căn cứ

71
New cards

Phoenix

Phượng hoàng

72
New cards

Carriage

Xe kéo

73
New cards

No idea

Không biết

74
New cards

Preserve

Gìn giữ, bảo tồn

75
New cards

Severe

Nghiêm trọng

76
New cards

Previous

Trước

77
New cards

Secure

An toàn , chắc chắn

78
New cards

Theoretical

Thuộc về lý thuyết

79
New cards

Theory

Lý thuyết

80
New cards

Suppose

Giả định

81
New cards

Torture

Tra tấn

82
New cards

Suspect

Nghi ngờ

83
New cards

Gentle

Dịu dàng, hiền

84
New cards

Avoid

Tránh xa, bãi bỏ

85
New cards

Threat

Mối đe doạ

86
New cards

Insinuate

Ám chỉ, nói bóng gió

87
New cards

Pity

Lòng thương xót

88
New cards

Grave

Nghiêm trọng adj / mộ n

89
New cards

Escort

Hộ tống

90
New cards

Enact

Ban hành

91
New cards

Disappearance

Vụ mất tích, sự mất tích

92
New cards

Notorious

Khét tiếng

93
New cards

Army

Đội quân

94
New cards

Assemble

Tập hợp, lắp ráp

95
New cards

Force

Lực lượng

96
New cards

Paranoid

Hoang tưởng

97
New cards

Refuse

Từ chối

98
New cards

Proper

Thích hợp, đúng nghĩa đen

99
New cards

Sword

Gươm

100
New cards

Fight off

Đẩy lùi