DD1-13.1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

生日

sinh nhật

2
New cards

快樂

vui vẻ, hạnh phúc

3
New cards

回來

trở về

4
New cards

trợ từ chỉ sự nhận ra

5
New cards

怎麼

tại sao?

6
New cards

忘了

quên

7
New cards

記得

nhớ

8
New cards

當然

chắc chắn, dĩ nhiên

9
New cards

語言

ngôn ngữ

10
New cards

交換

trao đổi

11
New cards

那麼

rất (nhiều)

12
New cards

熱心

nhiệt tình

13
New cards

西班牙文

tiếng Tây Ban Nha

14
New cards

一樣

giống nhau, tương tự

15
New cards

kỷ niệm, tổ chức

16
New cards

左右

khoảng chừng

17
New cards

門口

cổng, lối vào

18
New cards

西班牙

tây ban nha

19
New cards

生日快樂

sinh nhật vui vẻ

20
New cards

我就是

tôi đây

21
New cards

好久不見

lâu rồi không gặp

22
New cards

不必客氣

không cần khách sáo

23
New cards

太客氣

khách sáo quá