1/4
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ảnh hưởng, liên quan
His research bears on the topic we're discussing. (Nghiên cứu của anh ấy liên quan đến chủ đề chúng ta đang thảo luận.)
Ủng hộ, xác nhận
The evidence bears out her claims. (Bằng chứng xác nhận những lời khẳng định của cô ấy.)
Xử lý
He bore up well under the pressure of the situation. (Anh ấy xử lý tốt trước áp lực của tình huống.)
Mang đi, đưa đi
The wind bore away the leaves from the ground. (Gió cuốn lá đi khỏi mặt đất.)
Kiên nhẫn với
Please bear with me while I finish explaining. (Hãy kiên nhẫn với tôi khi tôi giải thích xong.)