unit 4 destination b2 hobbies , sport and games

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/103

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

104 Terms

1
New cards

pitch (n)

sân cỏ chơi các môn thể thao ( bóng đá ,..)

2
New cards

track (n)

đường đua , đường chạy

3
New cards

court (n)

sân tennis , bóng rổ

4
New cards

course (n)

sân golf

5
New cards

ring (n)

đấu trường , võ đài

6
New cards

rink (n)

sân trượt băng

7
New cards

win (v)

chiến thắng

8
New cards

beat (v)

đánh bại

9
New cards

score (v)

ghi bàn

score a goal (v)

10
New cards

play (n)(v)

vở kịch , đóng vai , chơi

11
New cards

game (n)

trò chơi

12
New cards

spectator (n)

khán giả ( trực tiếp , ngoài trời )

13
New cards

viewer (n)

người xem ( qua màn hình )

14
New cards

*audience (n)

khán giả ( bên trong hội trường )

15
New cards

umpire (n)

trọng tài ( tennis , bóng chày và tương tự )

16
New cards

referee (n)

trọng tài ( bóng đá , bóng rổ và tương tự )

17
New cards

final (n)

trận chung kết ( vòng cuối,.. )

18
New cards

finale (n)

phần kết thúc của một tác phẩm nghệ thuật

19
New cards

end (n)

điểm kết thúc ( thời gian )

20
New cards

ending (n)

kết màn của một tác phẩm văn học ,..

21
New cards

bat (n)

gập bóng chày

22
New cards

stick (n)

gậy đánh golf , khúc côn cầu

23
New cards

rod (n)

cần câu

24
New cards

racket (n)

cái vợt ( tennis , cầu lông )

25
New cards

amateur (adj)

nghiệp dư

26
New cards

professional (adj)

chuyên nghiệp

27
New cards

sport (n)

môn thể thao

28
New cards

athletics (n)

điền kinh

29
New cards

interval (n)

khoảng thời gian nghỉ giữa bộ phim , vở kịch ,..

30
New cards

half time (n)

khoảng thời gian nghỉ giữa 2 hiệp đấu

31
New cards

draw (n)

tỉ số hòa ( kết quả )

32
New cards

equal (n)

ngang sức ( năng lực )

33
New cards

competitor (n)

đối thủ ( trong thi đấu )

34
New cards

opponent (n)

địch thủ ( người chống đối , phản đối mình )

35
New cards

bring forward ( phr.v)

dời lịch trình lên sớm hơn dự định

36
New cards

carry on (phr.v)

tiếp tục

37
New cards

get round to (phr.v)

bắt đầu làm gì ( sau một thời gian dài chuẩn bị )

38
New cards

get up to (phr.v)

làm điều gì đó bạn không nên làm

39
New cards

go in for (phr.v)

tham gia ( cuộc đua , cuộc thi )

40
New cards

go off ( phr.v)

không thích nữa

41
New cards

join in (phr.v)

tham gia

42
New cards

knock out (phr.v)

đánh bại

43
New cards

look out (phr.v)

= watch out

coi chừng , cẩn thận

44
New cards

pull out (phr.v)

ngừng dính líu đến một hoạt động

45
New cards

pull off (phr.v)

trì hoãn

46
New cards

put up with (phr.v)

chịu đựng

47
New cards

take to (phr.v)

bắt đầu một thói quen

48
New cards

take up (phr.v)

bắt đầu một sở thích , môn thể thao

49
New cards
50
New cards
51
New cards
52
New cards
53
New cards
54
New cards
55
New cards
56
New cards
57
New cards
58
New cards
59
New cards
60
New cards
61
New cards
62
New cards
63
New cards
64
New cards
65
New cards
66
New cards
67
New cards
68
New cards
69
New cards
70
New cards
71
New cards
72
New cards
73
New cards
74
New cards
75
New cards
76
New cards
77
New cards
78
New cards
79
New cards
80
New cards
81
New cards
82
New cards
83
New cards
84
New cards
85
New cards
86
New cards
87
New cards
88
New cards
89
New cards
90
New cards
91
New cards
92
New cards
93
New cards
94
New cards
95
New cards
96
New cards
97
New cards
98
New cards
99
New cards
100
New cards