1/103
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pitch (n)
sân cỏ chơi các môn thể thao ( bóng đá ,..)
track (n)
đường đua , đường chạy
court (n)
sân tennis , bóng rổ
course (n)
sân golf
ring (n)
đấu trường , võ đài
rink (n)
sân trượt băng
win (v)
chiến thắng
beat (v)
đánh bại
score (v)
ghi bàn
score a goal (v)
play (n)(v)
vở kịch , đóng vai , chơi
game (n)
trò chơi
spectator (n)
khán giả ( trực tiếp , ngoài trời )
viewer (n)
người xem ( qua màn hình )
*audience (n)
khán giả ( bên trong hội trường )
umpire (n)
trọng tài ( tennis , bóng chày và tương tự )
referee (n)
trọng tài ( bóng đá , bóng rổ và tương tự )
final (n)
trận chung kết ( vòng cuối,.. )
finale (n)
phần kết thúc của một tác phẩm nghệ thuật
end (n)
điểm kết thúc ( thời gian )
ending (n)
kết màn của một tác phẩm văn học ,..
bat (n)
gập bóng chày
stick (n)
gậy đánh golf , khúc côn cầu
rod (n)
cần câu
racket (n)
cái vợt ( tennis , cầu lông )
amateur (adj)
nghiệp dư
professional (adj)
chuyên nghiệp
sport (n)
môn thể thao
athletics (n)
điền kinh
interval (n)
khoảng thời gian nghỉ giữa bộ phim , vở kịch ,..
half time (n)
khoảng thời gian nghỉ giữa 2 hiệp đấu
draw (n)
tỉ số hòa ( kết quả )
equal (n)
ngang sức ( năng lực )
competitor (n)
đối thủ ( trong thi đấu )
opponent (n)
địch thủ ( người chống đối , phản đối mình )
bring forward ( phr.v)
dời lịch trình lên sớm hơn dự định
carry on (phr.v)
tiếp tục
get round to (phr.v)
bắt đầu làm gì ( sau một thời gian dài chuẩn bị )
get up to (phr.v)
làm điều gì đó bạn không nên làm
go in for (phr.v)
tham gia ( cuộc đua , cuộc thi )
go off ( phr.v)
không thích nữa
join in (phr.v)
tham gia
knock out (phr.v)
đánh bại
look out (phr.v)
= watch out
coi chừng , cẩn thận
pull out (phr.v)
ngừng dính líu đến một hoạt động
pull off (phr.v)
trì hoãn
put up with (phr.v)
chịu đựng
take to (phr.v)
bắt đầu một thói quen
take up (phr.v)
bắt đầu một sở thích , môn thể thao