1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
理想
lí tưởng
身高
Chiều cao
体重
Cân nặng
头发
Tóc
短
Ngắn
卷
Xoăn
眼睛
Mắt
单眼皮
Mắt 1 mí
性格
Tính cách
幽默
Hài hước
安静
An tĩnh
内向
Hướng nội
认真
nghiêm túc
法律
Pháp luật
遵守
Tuân thủ
印象
Ấn tượng
留下
Để lại
熟悉
Quen thuộc
刚
Mới
陌生
Xa lạ
新闻
Tin tức, thời sự
比赛
Trận đấu
经常
Thường
想到
Nghĩ đến
热情
Nhiệt tình
性格
Tính cách
性别
Giới tính
内向
Hướng nội
外向
Hướng ngoại
成绩
Thành tích
开玩笑
Nói đùa
从来
Từ trước đến nay
最好
Tốt nhất
减肥
Giảm cân
提高
Nâng cao
知识
Kiến thức
共同
Cùng
目标
Mục tiêu
适合
Phù hợp
生活
Cuộc sống
穷
Nghèo
浪漫
Lãng mạn
够
Đủ
缺点
Nhược điểm
优点
Ưu điểm
接受
Chấp nhận
对方
Đối phương
离婚
Ly hôn
更好
Càng tốt
婚姻
Kết hôn
现实
Thực tế
即使
Cho dù
灯
Đèn
感动
Cảm động
自然
Tự nhiên
原因
Nguyên nhân
失败
Thất bại
互相
Lẫn nhau
帮助
Giúp đỡ
照顾
chăm sóc
关心
Quan tâm
尊重
Trân trọng
吸引
Thu hút