Vocab GT mới và bt 4

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 337

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

338 Terms

1

연안

ven biển

New cards
2

끌어 올리다

kéo lên

New cards
3

어구

ngư cụ

New cards
4

갑판

boong tàu

New cards
5

찢어지다

bị rách

New cards
6

펼치다

trải ra

New cards
7

고압 분사기

máy phun cao áp

New cards
8

수조

bể nước

New cards
9

어류

loài cá

New cards
10

수질

chất lượng nước

New cards
11

꼬이다

bị rối

New cards
12

예비하다

dự bị, dự phòng

New cards
13

산소 농도

nồng độ oxi

New cards
14

접히다

bị gấp

New cards
15

허락하다

cho phép

New cards
16

추수하다

thu hoạch

New cards
17

챙기다

sắp xếp, duy trì

lấy, đóng gói

New cards
18

양식하다

nuôi trồng

New cards
19

해조류

loài tảo

New cards
20

추월하다

vượt qua

New cards
21

연근해

vùng biển gần bờ

New cards
22

확대되다

được mở rộng

New cards
23

감지하다

cảm tri

New cards
24

힘을 쓰다

dùng sức, cố gắng

New cards
25

구명조끼

áo phao

New cards
26

프로젝트

project

New cards
27

순조롭다

suôn sẻ

New cards
28

만족하다

thoã mãn

New cards
29

설계하다

thiết kế

New cards
30

경기 침체

suy thoái kinh tế

New cards
31

끊임없이

không ngừng

New cards
32

불구하다

bất kể, mặc kệ

New cards
33

강관

ống sắt

New cards
34

조타실

buồng lái

New cards
35

선원실

phòng thuyền viên

New cards
36

선수부

đầu tàu

New cards
37

중앙부

thân tàu

New cards
38

선미부

đuôi tàu

New cards
39

프로펠러

chân vịt

New cards
40

균열

vết nứt

New cards
41

에어 스프레이 건

súng phun sơn khí nén

New cards
42

에어리스 스프레이 건

súng phun sơn chân không

New cards
43

에어리스 스프레이 펌프

máy bơm phun sơn chân không

New cards
44

면적

diện tích

New cards
45

굴고루

đều đặn

New cards
46

금이 가다

xuất hiện vết nứt

New cards
47

골라내다

chọn lựa

New cards
48

기름얼룩

vết dầu mỡ

New cards
49

장선

khung giàn giáo

New cards
50

띠장

thanh giằng ngang

New cards
51

밑동잡이

bộ ổn định đế

New cards
52

밑받침 철물

chân chống bằng sắt

New cards
53

가새

thanh giằng chéo

New cards
54

깔판

ván sàn

New cards
55

비계기둥

cột trụ giàn giáo

New cards
56

수평

phương ngang

New cards
57

수직

phương đứng

New cards
58

대각선

đường chéo

New cards
59

능률

hiệu suất

New cards
60

지지대

giá đỡ

New cards
61

특수하다

đặc thù

New cards
62

핵심

trọng tâm

New cards
63

입지

vị trí, địa thế

New cards
64

갱도

đường hầm

New cards
65

갱구

cửa hầm

New cards
66

채광

khai khoáng

New cards
67

광석

khoáng sản

New cards
68

막장, 채광장

khu khai thác

New cards
69

광부

thợ mỏ

New cards
70

수갱

giếng đứng

New cards
71

사갱

giếng nghiêng

New cards
72

수평갱

đường hầm ngang

New cards
73

권양기

tời kéo

New cards
74

선탄장

xưởng rửa than

New cards
75

티플링실

phòng đổ quặng

New cards
76

인차

xe chở người

New cards
77

광차

xe chở quặng

New cards
78

일손

công nhân

New cards
79

탄광

khai thác than, mỏ than

New cards
80

석회석

đá vôi

New cards
81

캐내다

đào bới

New cards
82

시들다, 상하다

héo

New cards
83

울타리망

hàng rào lưới

New cards
84

바위

tảng đá

New cards
85

폭약을 설치하다

lắp thuốc nổ

New cards
86

발파하다, 폭발하다

bộc phá

New cards
87

버력을 골라내다

loại bỏ tạp chất

New cards
88

지주를 세우다

dựng cột trụ

New cards
89

레일을 깔다

trải đường ray

New cards
90

퍼올리다

múc lên

New cards
91

착암기

máy khoan đá

New cards
92

함마, 해머

hammer

New cards
93

스크레이퍼

scraper, cái nạo

New cards
94

탄광

khai thác than

New cards
95

돌보다

trông coi

New cards
96

접속하다

đấu nối

New cards
97

끝부분

phần đuôi

New cards
98

전선 피복

vỏ dây điện

New cards
99

동일하다

đồng nhất, giống nhau

New cards
100

구리선

lõi đồng

New cards
robot