TOPIC 22: INVENTIONS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

add (v)

cộng

2
New cards

substract (v)

trừ

3
New cards

multiply (v)

nhân

4
New cards

divide (v)

chia

5
New cards

advent (n)

sự đến, sự tới

6
New cards

artifact (n)

đồ tạo tác (phân biệt với đồ từ thiên nhiên)

7
New cards

Bacteriology (n)

vi khuẩn học

8
New cards

carpet (n)

tấm thảm

9
New cards

chargeable (n)

phải chịu phí

10
New cards

charter (n)

hiến chương

11
New cards

collaborate (v)

cộng tác

12
New cards

composition (n)

sự sáng tác

13
New cards

condemn (v)

kết án

14
New cards

detriment (n)

sự thiệt hại, sự tổn hại

15
New cards

drawback (n)

trở ngại, bất lợi

16
New cards

embrace (v)

nắm lấy (thời cơ…)

17
New cards

endorse (v)

xác nhận, chứng thực

18
New cards

exploit (v)

khai thác

19
New cards

facilitate (v)

làm cho dễ dàng

20
New cards

fastener (n)

cái khóa, thiết bị khóa

21
New cards

hacking (n)

việc đột nhập máy tính

22
New cards

hacker (n)

kẻ xâm nhập máy tính

23
New cards

homology (n)

tính tương đồng

24
New cards

instant (adj)

Ăn/uống ngay được

25
New cards

Instantaneous (adj)

ngay lập tức, tức thời

26
New cards

Instance (n)

ví dụ

27
New cards

intrude (v)

xâm nhập

28
New cards

invention (n)

sự sáng chế, sự phát minh

29
New cards

invent (v)

sáng chế, phát minh

30
New cards

inventor (n)

nhà phát minh

31
New cards

inventive (adj)

có óc sáng tạo, đầy sáng tạo

32
New cards

Mechanically (adv)

một cách máy móc

33
New cards

mishap (n)

việc rủi ro, không may

34
New cards

Nanotechnology (n)

công nghệ nano

35
New cards

paddle-wheel (n)

bánh guồng (bộ phận tàu thủy)

36
New cards

patent (n)

bằng công nhận đặc quyền chế tạo

37
New cards

pemissible (adj)

có thể chấp nhận, cho phép được

38
New cards

plantation (n)

khu đất trồng

39
New cards

portable (adj)

có thể mang theo

40
New cards

pottery (n)

đồ gốm

41
New cards

precaution (n)

sự phòng ngừa, sự đề phòng

42
New cards

protocol (n)

nghi thức ngoại giao

43
New cards

solar charger

pin sạc bằng ánh mặt trời

44
New cards

spaceship (n)

tàu không gian

45
New cards

spacesuit (n)

bộ quần áo cho các phi hành gia ngoài vũ trụ

46
New cards

spiritually (adv)

một cách có tâm hồn, tâm linh

47
New cards

submarine (n)

tàu ngầm

48
New cards

textile (n)

hàng dệt

49
New cards

tool (n)

công cụ (dùng bằng tay để làm hoặc sửa chữa đồ)

50
New cards

instrument (n)

nhạc cụ

51
New cards

appliances (n)

thiết bị, dụng cụ (bằng điện)

52
New cards

equipment (n)

đồ trang bị cần thiết cho một mục đích đặc biệt

53
New cards

transferable (adj)

có thể di chuyển từ nơi này sang nơi khác

54
New cards

unauthorized (adj)

không có quyền hạn, không được phép

55
New cards

vegetal (adj)

thuộc thực vật

56
New cards

versatile (adj)

linh hoạt

57
New cards

zipper (n)

khóa kéo (trên áo quần)

58
New cards

associate with

hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại

59
New cards

back up

sao chép dự phòng

60
New cards

Blame sb for doing st = accuse sb of doing st

buộc tội ai làm gì

61
New cards

Blame sb for st = blame st on sb

đổ lỗi cái gì cho ai

62
New cards

Combine with = together with

cùng với

63
New cards

From scratch = from the beginning

ngay từ đầu

64
New cards

Hook on = be crazy about = absorb in = get addicted to

nghiện, say mê cái gì

65
New cards

Integrate st into st

tích hợp, hợp nhất cái gì vào với cái gì

66
New cards

interact with

tác động với nhau, tương tác

67
New cards

Mistake sb for sb

nhận nhầm ai với ai

68
New cards

Play an important role/part in

đóng vai trò quan trọng

69
New cards

relate to

có liên quan

70
New cards

search for

tới tìm kiếm

71
New cards

consist of

bao gồm

72
New cards

Take/have priority over st = give priority to st

ưu tiên việc gì hơn