1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
add (v)
cộng
substract (v)
trừ
multiply (v)
nhân
divide (v)
chia
advent (n)
sự đến, sự tới
artifact (n)
đồ tạo tác (phân biệt với đồ từ thiên nhiên)
Bacteriology (n)
vi khuẩn học
carpet (n)
tấm thảm
chargeable (n)
phải chịu phí
charter (n)
hiến chương
collaborate (v)
cộng tác
composition (n)
sự sáng tác
condemn (v)
kết án
detriment (n)
sự thiệt hại, sự tổn hại
drawback (n)
trở ngại, bất lợi
embrace (v)
nắm lấy (thời cơ…)
endorse (v)
xác nhận, chứng thực
exploit (v)
khai thác
facilitate (v)
làm cho dễ dàng
fastener (n)
cái khóa, thiết bị khóa
hacking (n)
việc đột nhập máy tính
hacker (n)
kẻ xâm nhập máy tính
homology (n)
tính tương đồng
instant (adj)
Ăn/uống ngay được
Instantaneous (adj)
ngay lập tức, tức thời
Instance (n)
ví dụ
intrude (v)
xâm nhập
invention (n)
sự sáng chế, sự phát minh
invent (v)
sáng chế, phát minh
inventor (n)
nhà phát minh
inventive (adj)
có óc sáng tạo, đầy sáng tạo
Mechanically (adv)
một cách máy móc
mishap (n)
việc rủi ro, không may
Nanotechnology (n)
công nghệ nano
paddle-wheel (n)
bánh guồng (bộ phận tàu thủy)
patent (n)
bằng công nhận đặc quyền chế tạo
pemissible (adj)
có thể chấp nhận, cho phép được
plantation (n)
khu đất trồng
portable (adj)
có thể mang theo
pottery (n)
đồ gốm
precaution (n)
sự phòng ngừa, sự đề phòng
protocol (n)
nghi thức ngoại giao
solar charger
pin sạc bằng ánh mặt trời
spaceship (n)
tàu không gian
spacesuit (n)
bộ quần áo cho các phi hành gia ngoài vũ trụ
spiritually (adv)
một cách có tâm hồn, tâm linh
submarine (n)
tàu ngầm
textile (n)
hàng dệt
tool (n)
công cụ (dùng bằng tay để làm hoặc sửa chữa đồ)
instrument (n)
nhạc cụ
appliances (n)
thiết bị, dụng cụ (bằng điện)
equipment (n)
đồ trang bị cần thiết cho một mục đích đặc biệt
transferable (adj)
có thể di chuyển từ nơi này sang nơi khác
unauthorized (adj)
không có quyền hạn, không được phép
vegetal (adj)
thuộc thực vật
versatile (adj)
linh hoạt
zipper (n)
khóa kéo (trên áo quần)
associate with
hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại
back up
sao chép dự phòng
Blame sb for doing st = accuse sb of doing st
buộc tội ai làm gì
Blame sb for st = blame st on sb
đổ lỗi cái gì cho ai
Combine with = together with
cùng với
From scratch = from the beginning
ngay từ đầu
Hook on = be crazy about = absorb in = get addicted to
nghiện, say mê cái gì
Integrate st into st
tích hợp, hợp nhất cái gì vào với cái gì
interact with
tác động với nhau, tương tác
Mistake sb for sb
nhận nhầm ai với ai
Play an important role/part in
đóng vai trò quan trọng
relate to
có liên quan
search for
tới tìm kiếm
consist of
bao gồm
Take/have priority over st = give priority to st
ưu tiên việc gì hơn