1/10
Flashcards về các cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
account for
Chiếm, giải thích
allow for
Tính đến, xem xét đến
ask after
Hỏi thăm sức khỏe
ask for
Hỏi xin ai cái gì
advances in
Tấn tới
agree on something
Đồng ý với điều gì
answer for
Chiệu trách nhiệm về
attend to
Chú ý đến
bear on
Có ảnh hưởng, liên lạc tới
believe in
Tin vào một điều gì đó