Thẻ ghi nhớ: minano nihongo 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

これ

cái này, đây (vật ở gần người nói)

<p>cái này, đây (vật ở gần người nói)</p>
2
New cards

それ

cái đó, đó (vật ở gần người nghe)

<p>cái đó, đó (vật ở gần người nghe)</p>
3
New cards

あれ

cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe)

<p>cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe)</p>
4
New cards

この~

~ này

<p>~ này</p>
5
New cards

その~

~ đó

<p>~ đó</p>
6
New cards

あの~

~ kia

<p>~ kia</p>
7
New cards

本 (ほん)

sách (bản)

<p>sách (bản)</p>
8
New cards

辞書(じしょ)

từ điển (từ thư)

<p>từ điển (từ thư)</p>
9
New cards

雑誌(ざっし)

tạp chí (tạp chí)

<p>tạp chí (tạp chí)</p>
10
New cards

新聞 (しんぶん)

báo (tân văn)

<p>báo (tân văn)</p>
11
New cards

ノート

vở

<p>vở</p>
12
New cards

手帳(てちょう)

sổ tay (thủ trướng)

<p>sổ tay (thủ trướng)</p>
13
New cards

名詞(めいし)

danh thiếp (danh thiếp)

<p>danh thiếp (danh thiếp)</p>
14
New cards

カード

thẻ, cạc

<p>thẻ, cạc</p>
15
New cards

テレホンカード

thẻ điện thoại

<p>thẻ điện thoại</p>
16
New cards

鉛筆(えんぴつ)

bút chì (duyên bút)

<p>bút chì (duyên bút)</p>
17
New cards

ボールペン

bút bi

<p>bút bi</p>
18
New cards

シャープペンしル

bút chì kim

<p>bút chì kim</p>
19
New cards

鍵(かぎ)

chìa khóa

<p>chìa khóa</p>
20
New cards

時計(とけい)

đồng hồ

<p>đồng hồ</p>
21
New cards

傘(かさ)

ô dù

<p>ô dù</p>
22
New cards

かばん

cặp sách

<p>cặp sách</p>
23
New cards

テレビ

ti vi

<p>ti vi</p>
24
New cards

ラジオ

Radio

<p>Radio</p>
25
New cards

カメラ

máy ảnh

<p>máy ảnh</p>
26
New cards

コンピューター

máy vi tính

<p>máy vi tính</p>
27
New cards

自動車 (じどうしゃ)

xe hơi

<p>xe hơi</p>
28
New cards

机(つくえ)

bàn

<p>bàn</p>
29
New cards

いす

ghế

30
New cards

チョコレート

Chocolate

<p>Chocolate</p>
31
New cards

コーヒー

cà phê

<p>cà phê</p>
32
New cards

英語(えいご)

Tiếng Anh

<p>Tiếng Anh</p>
33
New cards

日本語(にほんご)

Tiếng Nhật

<p>Tiếng Nhật</p>
34
New cards

~語

Tiếng~

<p>Tiếng~</p>
35
New cards

cái gì

<p>cái gì</p>
36
New cards

そう

Đúng vậy

<p>Đúng vậy</p>
37
New cards

違います(ちがいます)

không phải,nhầm rồi

<p>không phải,nhầm rồi</p>
38
New cards

そうですか

Thế à

<p>Thế à</p>
39
New cards

あのう

dùng đầu câu

40
New cards

ほんの気持ちです (ほんのきもちです)

Đây là chút quà nhỏ của tôi

<p>Đây là chút quà nhỏ của tôi</p>
41
New cards

どうぞ

Xin mời

<p>Xin mời</p>
42
New cards

どうも

Cảm ơn

<p>Cảm ơn</p>
43
New cards

どうもありがとうございます

Cảm ơn nhiều

<p>Cảm ơn nhiều</p>
44
New cards

これからお世話になります(これからおせわになります)

Từ nay mong được anh/chị giúp đỡ

(thế thoại) -korekara osewa ninarimasu

<p>Từ nay mong được anh/chị giúp đỡ</p><p>(thế thoại) -korekara osewa ninarimasu</p>
45
New cards

こちらこそよろしく

Chính tôi mới mong được anh/chị giúp đỡ -kochirakoso yoroshiku

<p>Chính tôi mới mong được anh/chị giúp đỡ -kochirakoso yoroshiku</p>