1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
component
thành phần
đồng thuận
consent
không thay đổi
constant
hạn chế
constraint
sự thoả thuận
convention
sự điều phối
coordination
công ty
corporate
tương ứng
corresponding
cắt giảm
deduction
có lợi thế
dominant
không bao gồm
exclude
dân nhập cư
immigration
hàm ý
imply
sự biện minh
justification
kế hoạch
scheme
trình tự
sequence
xác định
sepcify
có hiệu lực
validity
đầy đủ
adequate
đặc tính
attribute
dân sự
civil
hội thảo
conferece
tương phản
contrast
kích thước
dimension
ban cho
grant
vì thế
hence
áp đặt
impose
hội nhập
integration
thông số
parameter
giai đoạn
phase
hiệu trưởng
principal
trước đó
prior