the persistence and peril of misinformation

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

ielts reading

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

peril

(n) sự nguy hiểm

(adj) đầy hiểm họa, nguy hiểm

(v) làm cho nguy hiểm

2
New cards

deliberate

(adj) có tính chủ đích, không phải tình cờ

(v) xem xét kĩ lưỡng trước khi quyết định

3
New cards

inevitable

(adj) không thể phòng ngừa và ngăn chặn

4
New cards

deceive

(v) thuyết phục ai đó về một việc không chính xác

5
New cards

apparent

(adj) rõ ràng

6
New cards

interpersonal bond

(n) mối liên kết, tương tác giữa các cá

7
New cards

inadvertent

(adj) tình cờ không có chủ đích

8
New cards

distribute

(v) phân phát , phân chia (với một số lượng ng)

9
New cards

unduly

(adv) quá mức thích đáng

10
New cards

misperception

(n) niềm tin/ ý kiến về một thứ không chính xác

11
New cards

detrimental

(adj) có hại

12
New cards

downstream

(adj) hậu quả, kết cục

13
New cards

social harmony

(n) sự hòa hợp mang tính xã hội

14
New cards

political climate

(adj) xu thế chính trị ở một thời điểm nhất định

15
New cards

exposure

(n) tình trạng/ ở nơi/ tình huống bị gây hại, phơi bày

16
New cards

resource-intensive

(adj) hao tổn nguồn tài nguyên

17
New cards

tremendous

(adj) rất lớn, kinh khủng. bao la

rất tốt

18
New cards

label

(v) dán nhãn, ghi thông tin lên nhãn

gán một thứ/ng với một điều gì đó (thường là bất công)

19
New cards

garner

(v) thu thập, tổng hợp thông tin/ sự giúp đỡ,…

20
New cards

philosophical debate

(n) tranh luận liên quan đến triết học (đào sâu vào những vấn đề nền tảng như sự tồn tại, kiến thức, giá trị,..)

21
New cards

dilemma

(n) tình huống mà phải rất khó khăn trong việc chọn lựa giữa những lựa chọn có tính quan trong như nhau

22
New cards

empirical

(adj) dựa trên kinh nghiệm, thực nghiệm

23
New cards

robust

(adj) mạnh khỏe

(máy móc) không dễ bị hư hỏng

thể hiện sự quyết tâm, chắc hắn với những gì mình nói/làm

24
New cards

default

(n) vỡ nợ

xảy ra khi ta không có thêm sự lựa chọn, qu

25
New cards

skepticism

(n) thái độ ngờ vực, nghi ngờ tính xác thực của 1 thứ gì đó, cái gì sẽ xảy ra

26
New cards

perceive

(v) nhận thấy, hiểu được cái j/ai đó theo 1 cách nhất định

nhận thức đc cái gì đó

27
New cards

encode

(v) chuyển sang ngôn ngữ lập trình

(sinh) chịu trách nhiệm sản xuất loại protein nhất định

giải thích ý nghĩa của 1 thứ trong ngôn ngữ khác

28
New cards

pre-emptive

(adj) có tính hành động ngăn chặn trước hành động có hại cho bản thân

29
New cards

rhetorical

(adj) mang tính ảnh hưởng đến mng, nhưng không hoàn toàn thành thật

30
New cards

compelling

(adj) hấp dẫn, thuyết phục mạnh mẽ /không thể cưỡng lại

31
New cards

accomplish

(v) thành công hoàn thành một việc

32
New cards

remedy

(n) giải pháp cho vấn đề khó

33
New cards

arduous

(adj) hao tốn nhiều sức lực, năng lượng

34
New cards

fellow

(adj) diễn tả 1 ng tương tự với bạn trong 1 số thứ, chịu chung 1 tình huống

35
New cards

prominence

(n) tình trạng nổi bật, quan trọng

sự trồi lên

sự xuất chúng, lỗi lạc

36
New cards

consensus

(n) ý kiến mà cả nhóm ng đều đồng ý

37
New cards

counter

(v) phản công = cố gắng chứng minh lời ai đó sai

38
New cards

fallibity

(n) khả năng sai sót

39
New cards

coordinate

(v) phối hợp hoạt động, con ng liên quan, quần áo sao cho phù hợp và làm việc tốt

40
New cards

panacea

(n) một thứ có thể giải quyết hết các vấn đề trong 1 tình huống

41
New cards

monitor

(v) kiểm tra sau 1 khoảng thgian để xem xét tình trạng hoạt động và đưa ra thay đổi phù hợp

sử dụng công nghệ để quan sát an ninh

42
New cards

strategic

(adj) mang tính chiến lược

43
New cards

loom

(v) hiện ra lờ mờ, to lớn

44
New cards

observation

(n) sự quan sát để nghiên cứu, học hỏi, điều tra

45
New cards

warrant

(v) chứng nhận, xác thực, đảm bảo cái gì đó là thật

(n) giấy chứng nhận, giấy phép, lệnh

46
New cards

policy maker

(n) nhà hoạt định chính sách, những người chịu trách nhiệm ra luật

47
New cards

estimate

(v) ước chừng không chính xác cụ thể

48
New cards

prescription

(n) đơn thuốc

49
New cards

sensitise

(v) làm cho ng/1 thứ nhận ra vấn đề (xấu)

(v) làm cho nhạy cảm hơn

50
New cards

utility

(n) tiện ích công cộng

51
New cards

media literacy

(n) kiến thức truyền thông