1/27
từ vựng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
wrestle
vật lộn
enigma
bí ẩn
puzzle
bí ẩnn
take off
phát triển
drive
vận hành
decades
hàng thập kỷ
labour
lao động
criterion
tiêu chí
sufficient
đủ
convinced
thuyết phục
propose
đề xuất
flourish
phát triển
succumb
khuất phục
eccentric
kì lạ
deduction
hợp lí
scepticism
thái độ nghi ngờ
plus
cộng thêm
strengthen
hỗ trợ
appraisal
đánh giá cao
notable
đáng chú ý
wonder
tự hỏi
alight on
nghĩ
static
không đổi
infant
trẻ sơ sinh
mortality
chết
wipe out
xóa bỏ
sanitation
vệ sinh
statistics
số liệu