1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
눈이 크다
mắt to
눈이 작다
mắt nhỏ
눈썹이 진하다
lông mày đậm
눈썹이 연하다
Lông mày nhạt
쌍꺼풀이 있다/없다
mắt 2 mí/ 1 mí
코가 높다
mũi cao
코가 낮다
Mũi thấp
입이 크다
miệng rộng
입이 작다
miệng nhỏ
입술이 두껍다
môi dày
입술이 얇다
môi mỏng
이마가 넓다
trán rộng
이마가 좁다
trán hẹp
어깨가 넓다
vai rộng
어깨가 좁다
vai nhỏ
키가 크다
cao lớn
키가 작다
lùn, thấp
활발하다
nhanh nhẹn, hoạt bát, sôi nổi
내성적이다
Trầm lắng, có nội tâm, tính hướng nội
꼼꼼하다
cẩn thận, tỉ mỉ
남성적이다
nam tính
성격이 급하다
vội vàng, hấp tấp, nóng tính
친절하다
thân thiện, tử tế
불친절하다
không thân thiện
씩씩하다
hiên ngang, mạnh dạn
조용하다
yên tĩnh, lặng lẽ, im lặng,ít nói, trầm tính
무섭다 (무서워요)
đáng sợ
욕심이 많다
tham lam, nhiều tham vọng
이기적이다
ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình
마음이 넓다
Độ lượng, rộng lòng
겸손하다
khiêm tốn
거만하다
tự đắc, kiêu ngạo
게으르다
lười biếng, lười nhác
부지런하다
chăm chỉ, cần cù
자신감이 있다
tự tin
자신감이 없다
không tự tin
인내심이 있다
kiên nhẫn
인내심이 없다
không kiên nhẫn
고집이 세다
Bảo thủ, bướng bỉnh, cứng đầu
성실하다
(a) thật thà, trung thực, ngay thẳng
솔직하다
thẳng thắn, thật thà
모자를 쓰다
đội mũ
안경을 쓰다
đeo kính
날씬하다
Thon thả, mảnh mai
멋있다 (멋있어요)
ngầu
똑똑하다
thông minh
똥똥하다
béo, mập
어리다
ít tuổi, non nớt
어른
người lớn, người trưởng thành