Seoul 2b: bài 12

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

눈이 크다

mắt to

<p>mắt to</p>
2
New cards

눈이 작다

mắt nhỏ

<p>mắt nhỏ</p>
3
New cards

눈썹이 진하다

lông mày đậm

<p>lông mày đậm</p>
4
New cards

눈썹이 연하다

Lông mày nhạt

<p>Lông mày nhạt</p>
5
New cards

쌍꺼풀이 있다/없다

mắt 2 mí/ 1 mí

<p>mắt 2 mí/ 1 mí</p>
6
New cards

코가 높다

mũi cao

<p>mũi cao</p>
7
New cards

코가 낮다

Mũi thấp

<p>Mũi thấp</p>
8
New cards

입이 크다

miệng rộng

<p>miệng rộng</p>
9
New cards

입이 작다

miệng nhỏ

<p>miệng nhỏ</p>
10
New cards

입술이 두껍다

môi dày

<p>môi dày</p>
11
New cards

입술이 얇다

môi mỏng

<p>môi mỏng</p>
12
New cards

이마가 넓다

trán rộng

13
New cards

이마가 좁다

trán hẹp

<p>trán hẹp</p>
14
New cards

어깨가 넓다

vai rộng

<p>vai rộng</p>
15
New cards

어깨가 좁다

vai nhỏ

<p>vai nhỏ</p>
16
New cards

키가 크다

cao lớn

<p>cao lớn</p>
17
New cards

키가 작다

lùn, thấp

<p>lùn, thấp</p>
18
New cards

활발하다

nhanh nhẹn, hoạt bát, sôi nổi

<p>nhanh nhẹn, hoạt bát, sôi nổi</p>
19
New cards

내성적이다

Trầm lắng, có nội tâm, tính hướng nội

<p>Trầm lắng, có nội tâm, tính hướng nội</p>
20
New cards

꼼꼼하다

cẩn thận, tỉ mỉ

<p>cẩn thận, tỉ mỉ</p>
21
New cards

남성적이다

nam tính

<p>nam tính</p>
22
New cards

성격이 급하다

vội vàng, hấp tấp, nóng tính

<p>vội vàng, hấp tấp, nóng tính</p>
23
New cards

친절하다

thân thiện, tử tế

<p>thân thiện, tử tế</p>
24
New cards

불친절하다

không thân thiện

<p>không thân thiện</p>
25
New cards

씩씩하다

hiên ngang, mạnh dạn

<p>hiên ngang, mạnh dạn</p>
26
New cards

조용하다

yên tĩnh, lặng lẽ, im lặng,ít nói, trầm tính

<p>yên tĩnh, lặng lẽ, im lặng,ít nói, trầm tính</p>
27
New cards

무섭다 (무서워요)

đáng sợ

<p>đáng sợ</p>
28
New cards

욕심이 많다

tham lam, nhiều tham vọng

<p>tham lam, nhiều tham vọng</p>
29
New cards

이기적이다

ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình

<p>ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình</p>
30
New cards

마음이 넓다

Độ lượng, rộng lòng

<p>Độ lượng, rộng lòng</p>
31
New cards

겸손하다

khiêm tốn

<p>khiêm tốn</p>
32
New cards

거만하다

tự đắc, kiêu ngạo

<p>tự đắc, kiêu ngạo</p>
33
New cards

게으르다

lười biếng, lười nhác

<p>lười biếng, lười nhác</p>
34
New cards

부지런하다

chăm chỉ, cần cù

<p>chăm chỉ, cần cù</p>
35
New cards

자신감이 있다

tự tin

<p>tự tin</p>
36
New cards

자신감이 없다

không tự tin

<p>không tự tin</p>
37
New cards

인내심이 있다

kiên nhẫn

<p>kiên nhẫn</p>
38
New cards

인내심이 없다

không kiên nhẫn

<p>không kiên nhẫn</p>
39
New cards

고집이 세다

Bảo thủ, bướng bỉnh, cứng đầu

<p>Bảo thủ, bướng bỉnh, cứng đầu</p>
40
New cards

성실하다

(a) thật thà, trung thực, ngay thẳng

<p>(a) thật thà, trung thực, ngay thẳng</p>
41
New cards

솔직하다

thẳng thắn, thật thà

<p>thẳng thắn, thật thà</p>
42
New cards

모자를 쓰다

đội mũ

<p>đội mũ</p>
43
New cards

안경을 쓰다

đeo kính

<p>đeo kính</p>
44
New cards

날씬하다

Thon thả, mảnh mai

<p>Thon thả, mảnh mai</p>
45
New cards

멋있다 (멋있어요)

ngầu

<p>ngầu</p>
46
New cards

똑똑하다

thông minh

<p>thông minh</p>
47
New cards

똥똥하다

béo, mập

<p>béo, mập</p>
48
New cards

어리다

ít tuổi, non nớt

<p>ít tuổi, non nớt</p>
49
New cards

어른

người lớn, người trưởng thành

<p>người lớn, người trưởng thành</p>