1/25
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
armchair
ghế bành
bench
ghế dài
bookcase
tủ sách
bookshelf
kệ sách
brother
anh hoặc em trai
chair
chiếc ghế
couch
ghế xa-lông dài
count
đếm
doctor
bác sĩ
engineer
kĩ sư
family
gia đình
father
người cha
home
nhà, gia đình
item
vật dụng
lamp
cái đèn
living room
phòng khách
mother
người mẹ
nurse
y tá
people
con người; người ta
sister
chị hoặc em gái
stereo
máy hát đĩa âm thanh nổi
stool
ghế đẩu
table
cái bàn
telephone
điện thoại
television
máy truyền hình
who
ai (dùng để hỏi)