unit 4.2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

host

tổ chức, hội nghị, cuộc thi

2
New cards

live-streamed

phát trực tiếp

3
New cards

parade

cuộc diễu hành

4
New cards

present

trình bày, thuyết trình

5
New cards

problem-solving

sự giải quyết vấn đề

6
New cards

promote

khuyến khích, thúc đẩy

7
New cards

prosperity

sự thịnh vượng

8
New cards

region

vùng

9
New cards

relation

mối quan hệ

10
New cards

right

quyền

11
New cards

contribution

sự đóng góp

12
New cards

leadership skill

kĩ năng lãnh đạo

13
New cards

gender equality

bình đẳng giới

14
New cards

current issue

vấn đề hiện tại

15
New cards

youth volunteering

công việc tình nguyện dành cho thanh niên

16
New cards

cultural exchange

sự trao đổi văn hóa

17
New cards

gender discrimination

phân biệt đối xử giới

18
New cards

fundamental human right

quyền cơ bản của con người

19
New cards

make a positive contribution

đóng góp tích cực vào

20
New cards

working language

ngôn ngữ chính để làm việc, giao tiếp

21
New cards

important goals

mục tiêu quan trọng

22
New cards

strengthen the cultural exchange

thúc đẩy trao đổi văn hóa

23
New cards

member countries

các quốc gia thành viên

24
New cards

to be qualified for

để có đủ trình độ

25
New cards

applicants

ứng viên

26
New cards

demonstrate

thể hiện

27
New cards

commitment

cam kết

28
New cards

community service

phục vụ cộng đồng

29
New cards

propose

đề xuất, đề nghị

30
New cards

cultural traditions and practices

truyền thống và tập quán văn hóa

31
New cards

(be) closely related

có liên quan mật thiết với

32
New cards

economic

về kinh tế

33
New cards

prosper

thành công, phát đạt

34
New cards

apply for

nộp đơn xin

35
New cards

participate

tham gia vào

36
New cards

break the ice

phá vỡ không khí ngượng ngùng

37
New cards

take place

diễn ra

38
New cards

be keen on

hăng hái

39
New cards

wash away

rửa sạch

40
New cards

call on

kêu gọi

41
New cards

start fresh

bắt đầu một cách tươi mới

42
New cards

splash water

té nước

43
New cards

create bonds

xây dựng mối quan hệ