1/43
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Preven
Ngăn chặn
Emission
Sự thải ra
Explosion
Vụ nổ
Impact
Sự ảnh hưởng
Report
Bản báo cáo
Situation
Tình huống
Compulsory
Bắt buộc
Keen
Mãnh liệt
Refillable
Có thể làm đầy lại
Break down
Vỡ ra, phân tách thành
Adropt a green lifestyle
Thân thiện với môi trường
Attract attention
Thu hút sự chú ý
Drop litter
Xả rác
Electrical appliance
Thiết bị điện
Issue
Vấn đề
Give a prensention
Thuyết trình về
Temperature
Nhiệt độ
Harmful chemical
Hoá chất độc hại
Household appliance
Thiết bị gia dụng
Household item
Vật dụng gia đình
Make a decision
Quyết định
Make a difference
Tạo nên sự khác biệt
Natural resources
Tài nguyên thiên nhiên
Organic food
Thực phẩm hữu cơ
Raise awareness
Nâng cao nhận thức
Raw materials
Nguyên liệu thô
Sustainable lifestyle
Lối sống bền vững
Waste collection
Việc thu gom chất thải
Globally
Trên toàn cầu
Polluted
Ô nhiễm
Pollution
Sự ô nhiễm
Pollute
Làm ô nhiễm
Recycle
Tái chế
Recycling
Sự tái chế
Oganise
Tổ chức
Oganisation
Tổ chức
Environmental
Thuộc về môi trường
Reusable
Có thể tái sử dụng
Bottled
Được đóng chai
Collect
Nhặt lên, thu gom
Collection
Sự thu gom
Electrical
Thuộc về điện
Electricity
Điện