1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bilingual
(adj) người nói được hai thứ iếng
derivative
(adj) phái sinh
dialect
tiếng địa phương
dominance
(n) chiếm ưu thế
encyclopedia
(n) bách khoa toàn thư
establishment
(n) sự thành lập, thiết lập
imitate
(v) bắt chước
immersion school
trường quốc tế
massive
to lớn
multinational
(adj) đa quốc gia
operate
(v) đóng vai trò
simplicity
(n) sự đơn giản
get by in
cố gắng sử dụng một ngôn ngữ với những gì mình có
pick up a language
học một ngôn ngữ tự nhiên từ môi trường xung quanh