1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
故意 [gùyì]
Cố ý
敲 [qiāo]
Gõ, khua
整理 [zhěnglǐ]
Thu dọn, dọn dẹp
骗 [piàn]
Lừa gạt
儿童 [értóng]
Trẻ em
假 [ jiǎ ]
Giả dối, không thật
懒 [lǎn]
Lười, lười nhác
笨 [ bèn ]
Đần, ngốc
粗心 [ cūxīn ]
Cẩu thả
骄傲 [jiāo'ào]
Kiêu ngạo
害羞 [hàixiū]
Ngượng ngùng, thẹn thùng