1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Grab something
(v) lấy cái gì
Depend on
(v) phụ thuộc vào
Turn in
(v) nộp
Turn down
(v) từ chối
promotional campaign
(n) chiến dịch quảng bá
launch a campaign
(v) tung ra một chiến lược
managerial position
(n) vị trí quản lý
deposit
(n,v) tiền đặt cọc
discount store
(n) cửa hàng giảm giá
drastically marked down
(v) được giảm giá sốc/lớn
call in sick
(v) gọi điện báo ốm
severance pay
(n) tiền kết thúc hợp đồng
depressed
(a) thất vọng
license
(n) giấy phép