1/10
New words
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
现在
xiànzài - bây giờ, hiện tại
点
[diǎn] giờ
分
/fēn/ phút, xu (đơn vị tiền), điểm số
中午
(zhōngwǔ) buổi trưa
吃饭
chīfàn - ăn cơm
时候
shíhou - lúc, khi, thời gian
回
huí; quay về/trở về
我们
[wǒmen] chúng tôi, chúng ta
电影
diàn yǐng - phim
住
[zhù] Ở, cư trú
北京
Běijīng - Bắc Kinh (thủ đô của Trung Quốc)