1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pay attention to somebody/something
chú ý tới ai/ cái gì
attract one's attention
thu hút sự chú ý của ai
draw one's attention to sth
hướng sự chú ý của ai đến cái gì
have/take a break from something
có một quãng nghỉ/ dừng lại khỏi cái gì
tea break
giờ nghỉ uống trà
lunch break
giờ nghỉ trưa
commercial break
thời gian quảng cáo
give sb a break
cho ai kì nghỉ/ tạm dừng một thời gian
have a discussion with sb about/on something
có cuộc thảo luận với ai về điều gì
fail an exam
thi trượt
sit for an exam
làm bài kiểm tra, đi thi
have homework to do
có bài tập về nhà phải làm
question an idea
nghi vấn một ý tưởng
bright idea
sáng kiến
have no idea
Không biết; không có ý kiến gì
have a lot to learn about sth/doing
có nhiều thứ để học
go to/have a lesson
có tiết học
teach someone a lesson
dạy cho ai 1 bài học
double lesson
2 tiết liên tục
learn your lesson
có được bài học của riêng mình
make up your mind about something
suy nghĩ rõ ràng về điều gì/ quyết định về 1 việc gì đó
bear something in mind
ghi nhớ điều gì đó
in two minds about something
đang đắn đo, phân vân về điều gì
change your mind about sth
thay đổi ý định
cross your mind
thoáng nghĩ trong đầu
to my mind
theo quan điểm của tôi
I don't mind if
tôi không phiền nếu
in my opinion
theo quan điểm của tôi
give/express your opinion about something
bày tỏ quan điểm về điêu gì
have/hold an opinion about sth
Giữ ý kiến về
pass sth (over) to sb
truyền cái gì cho ai
pass a building
đi ngang qua
see the point in/of sth
hiểu được tác dụng / quan điểm về việc gì
Take one's point
hiểu ý, quan điểm của ai
There is no point in doing something
không có ích khi làm gì
make a point of
coi trọng điều gì
make sense of sth
hiểu được điều gì
it makes sense to do
có ý nghĩa / hợp lý khi làm gì
sense of humour
khiếu hài hước
make/accept a suggestion
đưa ra/ chấp nhận lời gợi ý