1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
lie lay lain
nằm
lie lied lied
nói dối
admitted
thừa nhận
archaeologist
nhà khảo cổ học
expidition
cuộc thám hiểm
hesitate
do dự
vanish
biến mất
extraordinary
phi thường
autism
tự kỉ
autistic
bị tự kỷ
verbal
bằng lời nói
verbal skills
kĩ năng nói
verbal communication
giao tiếp bằng lời nói
nonverbal
phi ngôn ngữ
genius
thiên tài
prodigy
thần đồng
Genius is 1% inspiration and 99% perspiration
thiên tài là 1% cảm hứng và 99% mồ hôi
painstakingly
khổ luyện
Genre
thể loại
improvise
ứng biến, ngẫu hứng
get away with sth
thoát tội
tutor
gia sư
tuition
sự giảng dạy
academic
học giả
solution
giải pháp
scent
hương thơm
acquire
đạt được
Knowledge Acquisition
thấu lĩnh kiến thức
aggressive
hung hăng
drop out
bỏ học
enrol in sth
đki khoá học
snorkel
bơi với ống lặn
meditation
thiền
jaw-dropping
há hốc mồm
feat
chiến công
greedy
tham lam
frank
thẳng thắn
punctual
đúng giờ
considerate
ân cần, chu đáo
snobbish
hợm hĩnh
stubborn
cứng đầu
obey
nghe lời
obedience
(n) Sự nghe lời
obedient
nghe lời, ngoan ngoãn(a)
disobedience
Sự không vâng lời
disobedient
không vâng lời
talkative
nói nhiều
implite
bất lịch sự
unfiendly
không thân thiện
dishonest
không trung thực
dishonesty
sự không trung thực
take pride
tự hào
conscientious
tận tâm
violience
thô bạo
bravery
sự dũng cảm