unit 52: eyes

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

couldn’t believe in one’s eyes

ko thể tin vào mắt mình

2
New cards

can't keep (one’s) eyes off (of) (sb/sth)

ko thể ngưng nhìn vào ai

3
New cards

catch one’s eye

bắt gặp ánh nhìn của ai đó // (vật) thu hút sự chú ý, làm mình phải nhìn vì nó nổi bật hoặc hấp dẫn.

4
New cards

keep an eye on sb/sth

chú ý, giám sát gì đó

5
New cards

turn a blind eye to

ngó lơ cái gì đó sai trái

6
New cards

with your eyes open

làm gì đó với sự tỉnh táo, không ảo tưởng

7
New cards

see eye to eye

be on the same wavelength / paper

8
New cards

raise (a few) eyebrows

làm ai đó bất ngờ

9
New cards

run / cast your eye over sth

coi sơ / lướt mắt qua cái gì đó

10
New cards

on the blink

bị hư, ko hoạt động tốt

11
New cards

keep / have one eye / half an eye on sb/sth

vừa làm vừa canh ai đó / cái gì đó

12
New cards

in the blink of an eye

trong chớp mắt (rất nhanh)

13
New cards

not bat an eye / eyelid / eyelash

ko thể hiện cảm xúc gì (khi điều bất ngờ xảy ra)

14
New cards

open one’s eyes (to sth)

làm mở mang tầm mắt của ai đó

15
New cards

a real eye-opener

một sự việc, kinh nghiệm giúp mình mở mang tầm mắt

16
New cards

keen an eye out for

cẩn thận, coi chừng cái gì đó

17
New cards

in your mind’s eye

trong trí tưởng tượng của mình

18
New cards

see sb / sth out of the corner of your eye

chợt thấy cái gì đó mà ko cần nhìn trực diện

19
New cards

(at/above/below) eye level (n)

cao bằng mắt nhìn của mình