1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
couldn’t believe in one’s eyes
ko thể tin vào mắt mình
can't keep (one’s) eyes off (of) (sb/sth)
ko thể ngưng nhìn vào ai
catch one’s eye
bắt gặp ánh nhìn của ai đó // (vật) thu hút sự chú ý, làm mình phải nhìn vì nó nổi bật hoặc hấp dẫn.
keep an eye on sb/sth
chú ý, giám sát gì đó
turn a blind eye to
ngó lơ cái gì đó sai trái
with your eyes open
làm gì đó với sự tỉnh táo, không ảo tưởng
see eye to eye
be on the same wavelength / paper
raise (a few) eyebrows
làm ai đó bất ngờ
run / cast your eye over sth
coi sơ / lướt mắt qua cái gì đó
on the blink
bị hư, ko hoạt động tốt
keep / have one eye / half an eye on sb/sth
vừa làm vừa canh ai đó / cái gì đó
in the blink of an eye
trong chớp mắt (rất nhanh)
not bat an eye / eyelid / eyelash
ko thể hiện cảm xúc gì (khi điều bất ngờ xảy ra)
open one’s eyes (to sth)
làm mở mang tầm mắt của ai đó
a real eye-opener
một sự việc, kinh nghiệm giúp mình mở mang tầm mắt
keen an eye out for
cẩn thận, coi chừng cái gì đó
in your mind’s eye
trong trí tưởng tượng của mình
see sb / sth out of the corner of your eye
chợt thấy cái gì đó mà ko cần nhìn trực diện
(at/above/below) eye level (n)
cao bằng mắt nhìn của mình