1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
buzzing
(adj) nhộn nhịp, sôi động.
double-paned window
(n) cửa sổ hai lớp kính.
real estate agent
(n) nhân viên môi giới bất động sản.
commute
(n) quãng đường đi làm (và về nhà).
emissions
(n) khí thải.
gridlock
(n) kẹt xe nghiêm trọng.
dwelling
(n) nơi ở, chỗ cư trú.
wind turbine
(n) tua-bin gió tạo điện.
merge
(v) hợp nhất, sát nhập.
impact
(n) tác động.
in the pipeline
(prep.phr) đang được lên kế hoạch hoặc phát triển.
compact
(adj) nhỏ gọn.
inhospitable
(adj) khó sinh sống, khắc nghiệt.
highlight
(n) điểm nổi bật nhất.
off the beaten path
(id.) nơi ít người biết đến.
unspoiled
(adj) hoang sơ, chưa bị tàn phá.
remote
(adj) xa xôi, hẻo lánh.
spring up
(phr.v) mọc lên nhanh chóng.
venue
(n) địa điểm tổ chức sự kiện.
rusty
(adj) bị gỉ sét.
wreak havoc
(phr.v) gây ra sự hỗn loạn.
vulnerable
(adj) dễ bị tổn thương.
scrapheap
(n) đống phế liệu.
stick/stand out like a sore thumb
(idm.) nổi bật một cách khác biệt, lạc lõng.
proximity
(n) sự gần gũi (về không gian hoặc thời gian).
ubiquitous
(adj) phổ biến khắp nơi.
regional
(adj) thuộc khu vực, vùng miền.
quaint
(adj) cổ kính, độc đáo.
locality
(n) khu vực, địa phương.
surpass
(v) vượt qua, vượt trội.