1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Vary
thay đổi, biến động
Metabolic
thuộc về trao đổi chất
Maintain
duy trì
Stable
ổn định
Latitude
vĩ độ
Abundance
sự nhiều
Associated with
liên quan đến
Candidate
ứng cử viên
Distinguish
phân biệt
Longitude
kinh độ
Polarized
phân cực
Efficient
hiệu quả
Conversion
sự chuyển đổi
Reputation
danh tiếng
Remedy
biện pháp khắc phục, làm tốt hơn
Deficiency
sự thiếu hụt
Retrospective
thuộc về hồi tưởng, quá khứ
Aesthetic
có tính thẩm mỹ
Profound
sâu sắc
Strive to do sth/for sth
cố gắng làm gì, đạt được cái gì
Submit
giao nộp/ chịu thua, phục tùng
Revitalize
làm sống động lại
Percolate
lan ra chậm
Landmark (a)
có tính quan trọng
Chronicle (v)
thuật lại diễn biến
Prestigious
danh tiếng, uy tín
Drought
hạn hán
Ratify
phê chuẩn, thông qua
Mandate (v)
yêu cầu, đưa thành luật
Interweave
giao thoa