Thẻ ghi nhớ: ETS 2023 - TEST 5 - PART 7 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/88

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

89 Terms

1
New cards

cake (n.) => dessert (n.)

/keɪk/ bánh ~ món tráng miệng

<p>/keɪk/ bánh ~ món tráng miệng</p>
2
New cards

tune-up (n.)

/tuːn ʌp/ điều chỉnh, bảo dưỡng

<p>/tuːn ʌp/ điều chỉnh, bảo dưỡng</p>
3
New cards

craft (n.)

/kræft/ nghề thủ công, sự khéo léo

<p>/kræft/ nghề thủ công, sự khéo léo</p>
4
New cards

superintendent (n.)

/ˌsuː.pərˈɪn.tɛn.dənt/ giám đốc, người quản lý

<p>/ˌsuː.pərˈɪn.tɛn.dənt/ giám đốc, người quản lý</p>
5
New cards

relieved (adj.)

/rɪˈliːvd/ nhẹ nhõm, an tâm

<p>/rɪˈliːvd/ nhẹ nhõm, an tâm</p>
6
New cards

resolution (n.)

/ˌrɛz.əˈluː.ʃən/ quyết tâm, quyết định

<p>/ˌrɛz.əˈluː.ʃən/ quyết tâm, quyết định</p>
7
New cards

specification (n.)

/ˌspɛs.ə.fɪˈkeɪ.ʃən/ đặc điểm kỹ thuật

<p>/ˌspɛs.ə.fɪˈkeɪ.ʃən/ đặc điểm kỹ thuật</p>
8
New cards

ultimately (adv.)

/ˈʌl.tə.mət.li/ cuối cùng, sau cùng

<p>/ˈʌl.tə.mət.li/ cuối cùng, sau cùng</p>
9
New cards

cord (n.)

/kɔrd/ dây, sợi

<p>/kɔrd/ dây, sợi</p>
10
New cards

flaw (n.)

/flɔ/ lỗi, sai lầm

<p>/flɔ/ lỗi, sai lầm</p>
11
New cards

slim and light (adj.) => easy to carry (adj.)

/slɪm ənd laɪt/ ~ /ˈiː.zi tuː ˈkæri/ mỏng nhẹ ~ dễ mang theo

<p>/slɪm ənd laɪt/ ~ /ˈiː.zi tuː ˈkæri/ mỏng nhẹ ~ dễ mang theo</p>
12
New cards

life span (n.)

/laɪf spæn/ tuổi thọ, thời gian sống

<p>/laɪf spæn/ tuổi thọ, thời gian sống</p>
13
New cards

separate (adj.)

/ˈsɛp.ə.reɪt/ tách biệt, riêng rẽ

<p>/ˈsɛp.ə.reɪt/ tách biệt, riêng rẽ</p>
14
New cards

rural (adj.)

/ˈrʊr.əl/ nông thôn, vùng quê

<p>/ˈrʊr.əl/ nông thôn, vùng quê</p>
15
New cards

pie charts and diagrams (n.) => graphics (n.)

/paɪ tʃɑrts ənd ˈdaɪəˌɡræmz ~ ˈɡræfɪks/ biểu đồ và đồ thị

<p>/paɪ tʃɑrts ənd ˈdaɪəˌɡræmz ~ ˈɡræfɪks/ biểu đồ và đồ thị</p>
16
New cards

maintain the rural nature (v.) => Preserve rural land (v.)

duy trì bản sắc nông thôn → bảo tồn đất nông thôn

<p>duy trì bản sắc nông thôn → bảo tồn đất nông thôn</p>
17
New cards

statistics (n.)

/stəˈtɪs.tɪks/ thống kê

<p>/stəˈtɪs.tɪks/ thống kê</p>
18
New cards

decline (n.)

/dɪˈklaɪn/ suy giảm, sự sụp đổ

<p>/dɪˈklaɪn/ suy giảm, sự sụp đổ</p>
19
New cards

preserve (v.)

/prɪˈzɜrv/ bảo tồn, giữ gìn

<p>/prɪˈzɜrv/ bảo tồn, giữ gìn</p>
20
New cards

tighten (v.)

/ˈtaɪtən/ làm chặt lại, làm cứng lại

<p>/ˈtaɪtən/ làm chặt lại, làm cứng lại</p>
21
New cards

reinforce (v.)

/ˌriː.ɪnˈfɔrs/ tăng cường, gia cố

<p>/ˌriː.ɪnˈfɔrs/ tăng cường, gia cố</p>
22
New cards

orchard (n.)

/ˈɔr.tʃərd/ vườn cây ăn trái

<p>/ˈɔr.tʃərd/ vườn cây ăn trái</p>
23
New cards

boundary (n.)

/ˈbaʊn.dər.i/ biên giới, ranh giới

<p>/ˈbaʊn.dər.i/ biên giới, ranh giới</p>
24
New cards

submission (n.)

/səbˈmɪʃ.ən/ sự nộp, đệ trình

<p>/səbˈmɪʃ.ən/ sự nộp, đệ trình</p>
25
New cards

debris (n.)

/ˈdiː.bri/ mảnh vụn, rác rưởi

<p>/ˈdiː.bri/ mảnh vụn, rác rưởi</p>
26
New cards

payable (adj.)

/ˈpeɪ.ə.bl̩/ có thể thanh toán, phải trả

<p>/ˈpeɪ.ə.bl̩/ có thể thanh toán, phải trả</p>
27
New cards

standout (n.)

/ˈstænd.aʊt/ nổi bật, xuất sắc

<p>/ˈstænd.aʊt/ nổi bật, xuất sắc</p>
28
New cards

rub off on (v.)

/rʌb ɔf ɒn/ tác động, ảnh hưởng đến

<p>/rʌb ɔf ɒn/ tác động, ảnh hưởng đến</p>
29
New cards

discolored (adj.)

/dɪsˈkʌl.ərd/ bị thay đổi màu sắc

<p>/dɪsˈkʌl.ərd/ bị thay đổi màu sắc</p>
30
New cards

deepen (v.)

/ˈdiː.pən/ làm sâu, làm đậm

<p>/ˈdiː.pən/ làm sâu, làm đậm</p>
31
New cards

upholstery (n.)

/ʌpˈhoʊl.stər.i/ nệm, lớp bọc nệm

<p>/ʌpˈhoʊl.stər.i/ nệm, lớp bọc nệm</p>
32
New cards

your sofa has become discolored (v.) => Stained an item of furniture (v.)

Ghế sofa của bạn bị thay đổi màu sắc → Bị mốc một món đồ nội thất

<p>Ghế sofa của bạn bị thay đổi màu sắc → Bị mốc một món đồ nội thất</p>
33
New cards

approval (n.)

/əˈpruː.vəl/ sự chấp thuận, sự đồng ý

<p>/əˈpruː.vəl/ sự chấp thuận, sự đồng ý</p>
34
New cards

consultation (n.)

/ˌkɑːn.səlˈteɪ.ʃən/ sự tư vấn, hỏi ý kiến

<p>/ˌkɑːn.səlˈteɪ.ʃən/ sự tư vấn, hỏi ý kiến</p>
35
New cards

custom-built (adj.)

/ˈkʌs.təmˌbɪlt/ được làm theo đặt hàng

<p>/ˈkʌs.təmˌbɪlt/ được làm theo đặt hàng</p>
36
New cards

port (n.)

/pɔːrt/ cảng

<p>/pɔːrt/ cảng</p>
37
New cards

giving away samples of our new ice cream flavors (v.) => Offer free ice cream tastings (v.)

Tặng mẫu kem mới của chúng tôi ~ Cung cấp miễn phí nếm kem

<p>Tặng mẫu kem mới của chúng tôi ~ Cung cấp miễn phí nếm kem</p>
38
New cards

preparer (n.)

/prɪˈper.ər/ người chuẩn bị

<p>/prɪˈper.ər/ người chuẩn bị</p>
39
New cards

rotating drum (n.)

/ˈroʊ.teɪtɪŋ drʌm/ trống xoay

<p>/ˈroʊ.teɪtɪŋ drʌm/ trống xoay</p>
40
New cards

crucial (adj.)

/ˈkruːʃ.əl/ quan trọng, quyết định

<p>/ˈkruːʃ.əl/ quan trọng, quyết định</p>
41
New cards

outweigh (v.)

/aʊtˈweɪ/ vượt trội hơn

<p>/aʊtˈweɪ/ vượt trội hơn</p>
42
New cards

component (n.)

/kəmˈpoʊ.nənt/ thành phần, bộ phận

<p>/kəmˈpoʊ.nənt/ thành phần, bộ phận</p>
43
New cards

function (n.)

/ˈfʌŋkʃən/ chức năng

<p>/ˈfʌŋkʃən/ chức năng</p>
44
New cards

priority (n.)

/praɪˈɔːr.ə.ti/ ưu tiên

<p>/praɪˈɔːr.ə.ti/ ưu tiên</p>
45
New cards

properly (adv.)

/ˈprɑː.pər.li/ đúng cách

<p>/ˈprɑː.pər.li/ đúng cách</p>
46
New cards

the section dedicated to (n.) => A separate section (n.)

Phần dành riêng cho → Một phần riêng biệt

<p>Phần dành riêng cho → Một phần riêng biệt</p>
47
New cards

anticipate (v.)

/ænˈtɪs.ə.peɪt/ dự đoán, dự kiến

<p>/ænˈtɪs.ə.peɪt/ dự đoán, dự kiến</p>
48
New cards

entrant (n.)

/ˈen.trənt/ người tham gia

<p>/ˈen.trənt/ người tham gia</p>
49
New cards

semifinalist (n.)

/ˌsem.iˈfaɪ.nəl.ɪst/ người vào bán kết

<p>/ˌsem.iˈfaɪ.nəl.ɪst/ người vào bán kết</p>
50
New cards

recipient (n.)

/rɪˈsɪp.i.ənt/ người nhận

51
New cards

innovation (n.)

/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ sự đổi mới, sáng tạo

<p>/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ sự đổi mới, sáng tạo</p>
52
New cards

utilize (v.)

/ˈjuː.tə.laɪz/ sử dụng

53
New cards

power grid (n.)

/ˈpaʊ.ər ɡrɪd/ lưới điện

<p>/ˈpaʊ.ər ɡrɪd/ lưới điện</p>
54
New cards

harvest (n.)

/ˈhɑːr.vɪst/ thu hoạch, mùa gặt

<p>/ˈhɑːr.vɪst/ thu hoạch, mùa gặt</p>
55
New cards

defect (n.)

/ˈdiː.fekt/ lỗi, sai sót

<p>/ˈdiː.fekt/ lỗi, sai sót</p>
56
New cards

polish (v.)

/ˈpɑː.lɪʃ/ đánh bóng

<p>/ˈpɑː.lɪʃ/ đánh bóng</p>
57
New cards

refrain (v.)

/rɪˈfreɪn/ kiềm chế, ngừng

<p>/rɪˈfreɪn/ kiềm chế, ngừng</p>
58
New cards

bleach (n.)

/bliːtʃ/ chất tẩy trắng

<p>/bliːtʃ/ chất tẩy trắng</p>
59
New cards

swirl (n.)

/swɜrl/ kéo trôi, xoáy

<p>/swɜrl/ kéo trôi, xoáy</p>
60
New cards

soapy (adj.)

/ˈsoʊ.pi/ bọt, có xà phòng

<p>/ˈsoʊ.pi/ bọt, có xà phòng</p>
61
New cards

chlorine (n.)

/ˈklɔːr.iːn/ clo

<p>/ˈklɔːr.iːn/ clo</p>
62
New cards

vibrant (adj.)

/ˈvaɪ.brənt/ sống động, hùng hồn

<p>/ˈvaɪ.brənt/ sống động, hùng hồn</p>
63
New cards

upright (adj.)

/ˈʌp.raɪt/ đứng thẳng, reo mạnh

<p>/ˈʌp.raɪt/ đứng thẳng, reo mạnh</p>
64
New cards

brittle (adj.)

/ˈbrɪt.əl/ dễ vỡ, giòn

<p>/ˈbrɪt.əl/ dễ vỡ, giòn</p>
65
New cards

upkeep (n.)

/ˈʌpˌkiːp/ bảo dưỡng, duy trì

<p>/ˈʌpˌkiːp/ bảo dưỡng, duy trì</p>
66
New cards

gourmet (adj.)

/ˌɡʊrˈmeɪ/ thực khách, người sành ăn

<p>/ˌɡʊrˈmeɪ/ thực khách, người sành ăn</p>
67
New cards

sanctuary (n.)

/ˈsæŋk.tʃuˌwer.i/ nơi trú ẩn, khu bảo tồn

<p>/ˈsæŋk.tʃuˌwer.i/ nơi trú ẩn, khu bảo tồn</p>
68
New cards

escort (n.)

/ɪˈskɔːrt/ người hộ tống, dẫn đường

<p>/ɪˈskɔːrt/ người hộ tống, dẫn đường</p>
69
New cards

scout (n.)

/skaʊt/ người trinh sát, đội trinh sát

<p>/skaʊt/ người trinh sát, đội trinh sát</p>
70
New cards

year-round (adj.)

/jɪr.raʊnd/ quanh năm

<p>/jɪr.raʊnd/ quanh năm</p>
71
New cards

monarch butterfly (n.)

/ˈmɑː.nərk ˈbʌt.ər.flaɪ/ bướm vua

<p>/ˈmɑː.nərk ˈbʌt.ər.flaɪ/ bướm vua</p>
72
New cards

horseback (adv.)

/ˈhɔːrs.bæk/ trên lưng ngựa

<p>/ˈhɔːrs.bæk/ trên lưng ngựa</p>
73
New cards

leather strap (n.)

/ˈlɛð.ər stræp/ dây đeo bằng da

<p>/ˈlɛð.ər stræp/ dây đeo bằng da</p>
74
New cards

association (n.)

/əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ hiệp hội, tổ chức

<p>/əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ hiệp hội, tổ chức</p>
75
New cards

operate (v.)

/ˈɒpəreɪt/ vận hành

<p>/ˈɒpəreɪt/ vận hành</p>
76
New cards

guardian (n.)

/ˈɡɑːr.di.ən/ người bảo vệ, người bảo trợ

<p>/ˈɡɑːr.di.ən/ người bảo vệ, người bảo trợ</p>
77
New cards

balance due (n.)

/ˈbæl.əns duː/ số tiền còn nợ

<p>/ˈbæl.əns duː/ số tiền còn nợ</p>
78
New cards

bird-watching (n.) => Observe birds (v.)

/bɜːrdˈwɑːtʃɪŋ → əbˈzɜrv bɜːrdz/ Quan sát chim → Quan sát chim

<p>/bɜːrdˈwɑːtʃɪŋ → əbˈzɜrv bɜːrdz/ Quan sát chim → Quan sát chim</p>
79
New cards

advisory (adj.)

/ədˈvaɪ.zər.i/ tư vấn

<p>/ədˈvaɪ.zər.i/ tư vấn</p>
80
New cards

reassure (v.)

/ˌriː.əˈʃʊr/ đảm bảo, an ủi

<p>/ˌriː.əˈʃʊr/ đảm bảo, an ủi</p>
81
New cards

all-terrain (adj.)

/ˌɔːl.təˈreɪn/ đa năng, chịu mọi địa hình

<p>/ˌɔːl.təˈreɪn/ đa năng, chịu mọi địa hình</p>
82
New cards

horticulture (n.)

/ˌhɔːr.tɪˈkʌl.tʃər/ ngành nông nghiệp

<p>/ˌhɔːr.tɪˈkʌl.tʃər/ ngành nông nghiệp</p>
83
New cards

agriculture (n.)

/ˌæɡrɪˈkʌltʃər/ nông nghiệp

<p>/ˌæɡrɪˈkʌltʃər/ nông nghiệp</p>
84
New cards

fast-track (v.)

/ˈfæst.træk/ đường tắt, ưu tiên

<p>/ˈfæst.træk/ đường tắt, ưu tiên</p>
85
New cards

fund-raiser (n.)

/ˈfʌndˌreɪzər/ người kêu gọi quyên góp

<p>/ˈfʌndˌreɪzər/ người kêu gọi quyên góp</p>
86
New cards

charity (n.)

/ˈʧærəti/ từ thiện

<p>/ˈʧærəti/ từ thiện</p>
87
New cards

greenhouses (n.) => some indoor plants (n.)

/ˈɡrinˌhaʊzɪz → sʌm ˈɪnˌdɔr plænts/ Nhà kính → Một số cây trong nhà

<p>/ˈɡrinˌhaʊzɪz → sʌm ˈɪnˌdɔr plænts/ Nhà kính → Một số cây trong nhà</p>
88
New cards

improper (adj.)

/ɪmˈprɑːpər/ không đúng, không phù hợp

<p>/ɪmˈprɑːpər/ không đúng, không phù hợp</p>
89
New cards

improper maintenance (n.) => poor work (n.)

/ɪmˈprɑːpər ˈmeɪntənəns → pʊr wɜrk/ Bảo trì không đúng cách → Công việc kém chất lượng

<p>/ɪmˈprɑːpər ˈmeɪntənəns → pʊr wɜrk/ Bảo trì không đúng cách → Công việc kém chất lượng</p>