Thẻ ghi nhớ: LIVE 06 + Logical thinking | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

come off with (phrasal verb)

Đạt được kết quả, thành công trong việc gì đó.

2
New cards

come in with (phrasal verb)

Tham gia vào, gia nhập

3
New cards

come around with (phrasal verb)

Ghé thăm, đến thăm .

4
New cards

were + S + to V, S + would + Vo (structure)

Câu đảo ngữ (diễn tả tình huống giả định, không xảy ra trong thực tế).

5
New cards

captivate (v)

Thu hút, làm mê hoặc, gây ấn tượng mạnh mẽ.

6
New cards

infectious (adj)

Lan tỏa, dễ lây nhiễm, có sức ảnh hưởng mạnh mẽ

7
New cards

get the hang of (phrasal verb)

Nắm bắt được, hiểu rõ được cách làm một việc gì đó.

8
New cards

cut ties with (phrasal verb)

Cắt đứt mối quan hệ

9
New cards

grant access to (v)

Cấp quyền truy cập

10
New cards

incentive (n)

Kích lệ, động viên, thúc đẩy

11
New cards

stimulus (n)

Kích thích, tác động kích thích

12
New cards

conceivable (adj)

Có thể hiểu được, tưởng tượng được, có thể tin tưởng được.

13
New cards

efface (v)

Xóa bỏ

14
New cards

make up for (phrasal verb)

Bù đắp cho

15
New cards

flaws (n)

Điểm trừ, thiếu sót, khuyết điểm.

16
New cards

bear (v)

Chịu đựng

17
New cards

regenerate (v)

Tái tạo

18
New cards

torn = in two minds (adj)

Bị phân vân

19
New cards

adequate (adj)

Xứng đáng

20
New cards

sore = swell (adj)

Viêm, đau nhức

21
New cards

appropriate (adj)

Thích hợp

22
New cards

adjust (v)

Điều chỉnh

23
New cards

assertive (adj)

Thẳng thắn

24
New cards

talking over (phrasal verb)

Nói chen vào

25
New cards

grow out of (phrasal verb)

Lớn lên sẽ hiểu, trưởng thành từ một thói quen hoặc hành động nào đó.

26
New cards

mess (n)

Mớ hỗn độn

27
New cards

implicit (adj)

Thiên vị ngầm

28
New cards

bring it up (phrasal verb)

Đề cập đến một vấn đề hoặc chủ đề nào đó

29
New cards

rumor (n)

Tin đồn

30
New cards

interfere (v)

Gây nhiễu, can thiệp vào

31
New cards

metabolism (n)

Trao đổi chất

32
New cards

genuine empathy (n)

Đồng cảm chân thành

33
New cards

verifiable (adj)

Có thể kiểm chứng

34
New cards

behind on (phrasal verb)

Chậm tiến độ

35
New cards

take sides (phrasal verb)

Đứng về phía, ủng hộ một bên trong một tranh cãi hoặc mâu thuẫn.