Thẻ ghi nhớ: TỪ VỰNG UNIT 9: CAREER PATHS | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

Deal with (Phrasal Verb)

Giải quyết

2
New cards

Passion (Noun)

Đam mê

3
New cards

Be passionate about (Phrase)

Đam mê về

4
New cards

Outgoing (Adjective)

Hướng ngoại, cởi mở

5
New cards

Personality (Noun)

Tính cách

6
New cards

Take into account (Phrase)

Cân nhắc

7
New cards

Specialty (Noun)

Chuyên ngành

8
New cards

Replace (Verb)

Thay thế

9
New cards

Obsolete (Adjective)

Lỗi thời

10
New cards

Fascinating (Adjective)

Hấp dẫn

11
New cards

Tutor (Noun)

Gia sư

12
New cards

Character (Noun)

phẩm chất

13
New cards

Curriculum vitae (Noun)

Sơ yếu lý lịch

14
New cards

Detect (Verb)

Phát hiện

15
New cards

take into account

Xem xét

16
New cards

fall out with

Cãi nhau, xung đột

17
New cards

get round to

Bắt đầu làm cái gì nghiêm túc

18
New cards

get through to

Kết nối

19
New cards

go in for = pursue

Theo đuổi

20
New cards

own up to

Thừa nhận

21
New cards

put up with

Chịu đựng được

22
New cards

Career path (Noun)

Con đường sự nghiệp

23
New cards

Pursue (Verb)

Theo đuổi

24
New cards

Work experience (Noun)

Kinh nghiệm làm việc

25
New cards

Take over (Phrasal Verb)

Tiếp quản

26
New cards

Automate (Verb)

Tự động hóa

27
New cards

Gain (Verb)

Đạt được

28
New cards

In demand (Adjective)

Được yêu cầu nhiều

29
New cards

Soft skill (Noun)

Kỹ năng mềm

30
New cards

Adapt (Verb)

Thích nghi

31
New cards

Barista (Noun)

Nhân viên pha chế

32
New cards

Stressful (Adjective)

Áp lực

33
New cards

Childminder (Noun)

Người trông trẻ

34
New cards

Position (Noun)

Vị trí

35
New cards

keep up with something

Bắt kịp vs cái gì

36
New cards

look down on somebody

Coi thường ai

37
New cards

look up to somebody

kính trọng ai

38
New cards

take over

Chiếm quyền, nắm quyền quản lí

39
New cards

be in demand

Được nhiều người yêu cầu

40
New cards

come up with something

Nghĩ ra cái gì

41
New cards

deal with something

Xử lý, đối phó

42
New cards

come up with

Nghĩ ra

43
New cards

cut down on

Giảm, hạn chế

44
New cards

get away with

Thoát tội

45
New cards

get on with

Hòa thuận

46
New cards

go out with

Đi chơi vs

47
New cards

keep up with

Bắt kịp

48
New cards

live up to

Đáp ứng

49
New cards

look down on

Coi thường

50
New cards

look forward to

Mong chờ tới điều gì

51
New cards

look up to

Ngưỡng mộ

52
New cards

Đang học (51)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!