1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Exquisite (a)
Tinh tế
Masterpieces (n)
Kiệt tác
deliver (quality) assurance to
Đưa ra sự đảm bảo (chất lượng) cho ai đó
authenticity (n)
Tính xác thực
leave no stone unturned
Nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu
meticulous(ly)
(một cách) tỉ mỉ
verify (v)
Thẩm định/ xác minh
dedicated (a)
Tận tâm/ tận tuỵ
cutting-edge technology (np)
Công nghệ tiên tiến
specialist (a)
Chuyên gia
restoration process (np)
Quá trình phục hồi/ khôi phục
embrace (v)
Chấp nhận, ủng hộ
replica (n)
Bản sao
enable sb to do sth
Làm cho ai có khả năng làm điều gì đó
degradation (n)
Sự suy thoái
intervention (n)
Sự can thiệp
work tirelessly to do sth
Làm việc một cách không biết mệt mỏi để…
additional revenue streams
Nguồn thu nhập bổ sung
generate (v) = create (v) = produce (v)
Tạo ra
unprecedented (a)
Chưa từng có
put a new spin on sth
Thổi luồng gió mới vào…
fall by the wayside
Chấm dứt/ kết thúc
blend (v)
Kết hợp
reinterpretation (n)
Diễn giải lại
traditional pattern (np)
Hoa tiết truyền thống
appealing (a)
Hấp dẫn