1/720
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Accept (v)
Chấp nhận
Acknowledge (v)
Công nhận, thừa nhận
Address (an issue) (v)
Giải quyết (một vấn đề), đề cập
Advice (n)
Lời khuyên
Advise (v)
Khuyên bảo
Affirm (v)
Khẳng định
Agree (v)
Đồng ý
Agreement (n)
Sự đồng ý, thỏa thuận
Alert (v)
Cảnh báo
Ambiguous (adj)
Mơ hồ, không rõ ràng
Analyze (v)
Phân tích
Announce (v)
Thông báo
Announcement (n)
Thông báo
Answer (n/v)
(Câu) trả lời; Trả lời
Apologize (v)
Xin lỗi
Apology (n)
Lời xin lỗi
Approach (n)
Cách tiếp cận
Argue (v)
Tranh cãi
Argument (n)
Cuộc tranh cãi; Lý lẽ
Articulate (adj)
(Nói) rõ ràng, lưu loát
Ask (v)
Hỏi, yêu cầu
Assert (v)
Khẳng định, quả quyết
Assertive (adj)
Quyết đoán, quả quyết
Assess (v)
Đánh giá
Assure (v)
Cam đoan, trấn an
Audience (n)
Khán giả, thính giả
Avoid (v)
Tránh né
Aware (adj)
Nhận thức
Background (n)
Bối cảnh
Banter (n)
(Sự) nói đùa, giễu cợt
Bargain (v)
Mặc cả
Behavior (n)
Hành vi
Blame (v/n)
Đổ lỗi; (Sự) khiển trách
Body language (n)
Ngôn ngữ cơ thể
Brief (adj/v)
Ngắn gọn; Tóm tắt
Broadcast (v/n)
Phát sóng; Chương trình
Call (v/n)
Gọi điện; Cuộc gọi
Campaign (n)
Chiến dịch (truyền thông)
Cancel (v)
Hủy bỏ
Casual (adj)
Thân mật, không trang trọng
Channel (n)
Kênh (giao tiếp)
Chat (v/n)
Trò chuyện; Cuộc trò chuyện
Clarify (v)
Làm rõ
Clarity (n)
Sự rõ ràng
Clear (adj)
Rõ ràng
Coherent (adj)
Mạch lạc, chặt chẽ
Collaborate (v)
Hợp tác
Colleague (n)
Đồng nghiệp
Comment (n/v)
Bình luận
Communicate (v)
Giao tiếp