1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
prehistoric (adj)
thuộc về thời tiền sử
upright (adj)
thẳng đứng
unsurprisingly (adv)
không có gì ngạc nhiên
alter (v)
thay đổi
activation (n)
sự kích hoạt
palaeontologist (n)
nhà cổ sinh vật học
scenario (n)
bổi cảnh, tình huống
staggering (adj)
gây sửng sốt
tackle (v)
giải quyết
variable (n)
biến số
sediment (n)
trầm tích
dedicated (adj)
tận tuỵ, tận tâm
speculate (v)
suy đoán
backbone (n)
xương sống
lizard (n)
thằn lằn
graze (v)
ăn cỏ
counterpart (n)
đối tác
alteration (n)
sự thay đổi
activate (v)
kích hoạt
digitize (v)
số hoá
fossilize (v)
hoá thạch hoá
evolve (v)
tiến hoá
algorithm (n)
thuật toán
genetic (adj)
thuộc về di truyền
paperwork (n)
công việc giấy tờ
inundated (adj)
bị tràn ngập
revolutionize (v)
cách mạng hoá
interpretation (n)
sự giải thích
relate (v)
liên quan
simulation (n)
mô phỏng
angle (n)
góc
extract (v)
chiết xuất
texture (n)
kết xấu
locomotion (n)
sự di chuyển
skull (n)
hộp sọ
sail (n)
cánh buồm
spine (n)
xương sống
virtual (adj)
ảo
cyberspace (n)
không gian mạng
compute (v)
tính toán
analyse (v)
phân tích
interpret (v)
giải thích
inaccurate (adj)
không chính xác
computational (adj)
liên quan đến tính toán
mud (n)
bùn
moisture (n)
độ ẩm
consistency (n)
độ đặc
variation (n)
sự biến đổi
simulate (v)
mô phỏng