08/09/2025 Learn multiple languages

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/9

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards

polyglot

n người biết và sử dụng nhiều ngôn ngữ

2
New cards

intimidated

adj Cảm thấy sợ hãi, lo lắng hoặc mất tự tin do bị người khác đe dọa, áp lực, hoặc do tình huống quá khó khăn

3
New cards

cognitive neuroscientist

n Nhà khoa học thần kinh nhận thức

4
New cards

tune in

phr Chú ý, lắng nghe, tập trung vào

5
New cards

dementia

n Chứng mất trí nhớ, sa sút trí tuệ

6
New cards

monolingual

adj chỉ biết hoặc sử dụng một ngôn ngữ duy nhất

n người chỉ nói được một ngôn ngữ

7
New cards

juggle

v sắp xếp, xoay xở nhiều công việc hoặc trách nhiệm cùng lúc

8
New cards

pick up a skill

phr Học được, tiếp thu được một kỹ năng (thường là không chính thức, tự nhiên, qua trải nghiệm) chứ không phải học bài bản trong trường lớp

9
New cards

soldier on

phr Tiếp tục kiên trì, cố gắng làm việc gì đó dù khó khăn, mệt mỏi hay gặp trở ngại

10
New cards

immerse

v Đắm chìm, hòa mình vào, tập trung hoàn toàn vào một hoạt động hoặc môi trường