1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
polyglot
n người biết và sử dụng nhiều ngôn ngữ
intimidated
adj Cảm thấy sợ hãi, lo lắng hoặc mất tự tin do bị người khác đe dọa, áp lực, hoặc do tình huống quá khó khăn
cognitive neuroscientist
n Nhà khoa học thần kinh nhận thức
tune in
phr Chú ý, lắng nghe, tập trung vào
dementia
n Chứng mất trí nhớ, sa sút trí tuệ
monolingual
adj chỉ biết hoặc sử dụng một ngôn ngữ duy nhất
n người chỉ nói được một ngôn ngữ
juggle
v sắp xếp, xoay xở nhiều công việc hoặc trách nhiệm cùng lúc
pick up a skill
phr Học được, tiếp thu được một kỹ năng (thường là không chính thức, tự nhiên, qua trải nghiệm) chứ không phải học bài bản trong trường lớp
soldier on
phr Tiếp tục kiên trì, cố gắng làm việc gì đó dù khó khăn, mệt mỏi hay gặp trở ngại
immerse
v Đắm chìm, hòa mình vào, tập trung hoàn toàn vào một hoạt động hoặc môi trường