1/101
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Aboriginal
Nguyên sơ, nguyên thuỷ
Ancestor
Tổ tiên
Anniversary
Lễ kỉ niệm, ngày lễ
Ceremony
Nghi thức, nghi lễ
Bicentenary
Lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần
Assimilation
Sự đồng hoá
Bravery
Sự dũng cảm
Bridegroom
Chú rể
Conflict
Xung đột
Contract
Hợp đồng
Contractual
Thuộc hợp đồng
Conversely
Ngược lại
Coordinator
Điều phối viên
currency
Tiền tệ
Custom
Phong tục
Deliberately
Một cách có chủ ý, toan tính
Denounce
Tố cáo, vạch mặt
Depravity
Sự truỵ lạc
Dismiss
Sa thải
Dismissal
Sự sa thải
Dismissive
Gạt bỏ, xem thường
Diverse
Đa dạng
Diversity
Sự đa dạng
Diversify
Đa dạng hoá
Diversification
Sự đa dạng hoá
Extremely
Cực kì
Completely
Hoàn toàn
Tremendously
Khủng khiếp, ghê gớm
Dramatically
Đột ngột
Fate
Định mệnh, vận mệnh
Federation
Liên đoàn
Folktale
Truyện dân gian
Heritage
Di sản
Hilarious
vui nhộn
Homophone
Từ đồng âm
Identify
Nhận diện , nhận dạng
Identification
Sự đồng nhất hoá
Identical
Giống nhau
Identity
Tính đồng nhất, đặc tính
Incense
Nhang, hương
Indigenous
Bản địa, bản xứ
Integration
Sự hội nhập
Isolation
Sự cô lập, cách li
Majority
Đa số
Minority
Thiểu số
Marriage
Sự kết hôn, hôn nhân
Marital
Thuộc hôn nhân
Marriageable
Đủ tư cách kết hôn
Married
Đã kết hôn
Misinterpret
Hiểu sai
Mystery
Sự bí ẩn, huyền bí
No-go
Tình trạng bế tắc
Pamper
Nuông chiều
Patriotism
Chủ nghĩa yêu nước
Perception
Sự nhận thức
Perceive
Nhận thức, nhận thấy
Prestige
Thanh thế, uy thế
Prevalence
Sự phổ biến, thịnh hành
Privilege
Đặc quyền, đặc ân
Racism
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
Racial
Phân biệt chủng tộc
Religion
Tôn giáo
Religious
Thuộc về tôn giáo
Restrain
Kiềm chế
Revival
Sự hồi phục, sự phục sinh
Solidarity
Sự đoàn kết
Superstition
sự mê tín dị đoan
Superstitious
Mê tín dị đoan
Symbol
Biểu tượng, tượng trưng
Symbolize
Biểu tượng hoá
Symbolism
Chủ nghĩa tượng trưng
Symbolic
Tượng trưng, biểu tượng
Synthesis
Chất tổng hợp
Unhygienic
Không hợp vệ sinh
Well-established
Đứng vững, tồn tại bền lâu
Well-advised
Khôn ngoan
Well-built
Lực lưỡng, cường tráng
Well-balanced
Đúng mực, điều độ
Against the law
Trái luật
Within the law
Đúng luật
Above the law
Đứng trên / ngoài luật
by law
Theo luật
Lay down the law
Diễu võ giương oai
At the right time = as regular as clockwork = on the dot = on time
Đúng giờ
Beard the lion in one’s den
Chạm trán ai đó
Close to the bone
Xúc phạm
Come into play = bring sth into play
Có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm
Down to the wire
Vào phút cuối
For fear of sth / doing sth
Vì sợ rằng
Get rid of=remove
Loại bỏ
Face up to
Đối mặt với
Let go of = give up
Từ bỏ
Loss and grief = sadness
Buồn rầu
Make a decision on sth
Quyết định cái gì
Object to/ have objection to
Phản đối
On the flip side = on the other hand
Mặt khác
Prior to sth
Trước một thời gian / sự kiện đặc biệt nào đó
Scold sb for doing sth
Mắng ai đó vì đã làm gì sai
Sense of self
Cảm xúc, tự ý thức về bản thân
So so
Tàm tạm