30 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH TO1 (copy)

5.0(1)
studied byStudied by 3 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/101

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

TOPIC 1: CULTURAL IDENTITY

English

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

102 Terms

1
New cards

Aboriginal

Nguyên sơ, nguyên thuỷ

2
New cards

Ancestor

Tổ tiên

3
New cards

Anniversary

Lễ kỉ niệm, ngày lễ

4
New cards

Ceremony

Nghi thức, nghi lễ

5
New cards

Bicentenary

Lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần

6
New cards

Assimilation

Sự đồng hoá

7
New cards

Bravery

Sự dũng cảm

8
New cards

Bridegroom

Chú rể

9
New cards

Conflict

Xung đột

10
New cards

Contract

Hợp đồng

11
New cards

Contractual

Thuộc hợp đồng

12
New cards

Conversely

Ngược lại

13
New cards

Coordinator

Điều phối viên

14
New cards

currency

Tiền tệ

15
New cards

Custom

Phong tục

16
New cards

Deliberately

Một cách có chủ ý, toan tính

17
New cards

Denounce

Tố cáo, vạch mặt

18
New cards

Depravity

Sự truỵ lạc

19
New cards

Dismiss

Sa thải

20
New cards

Dismissal

Sự sa thải

21
New cards

Dismissive

Gạt bỏ, xem thường

22
New cards

Diverse

Đa dạng

23
New cards

Diversity

Sự đa dạng

24
New cards

Diversify

Đa dạng hoá

25
New cards

Diversification

Sự đa dạng hoá

26
New cards

Extremely

Cực kì

27
New cards

Completely

Hoàn toàn

28
New cards

Tremendously

Khủng khiếp, ghê gớm

29
New cards

Dramatically

Đột ngột

30
New cards

Fate

Định mệnh, vận mệnh

31
New cards
<p>Federation</p>

Federation

Liên đoàn

32
New cards
<p>Folktale</p>

Folktale

Truyện dân gian

33
New cards

Heritage

Di sản

34
New cards

Hilarious

vui nhộn

35
New cards

Homophone

Từ đồng âm

36
New cards

Identify

Nhận diện , nhận dạng

37
New cards

Identification

Sự đồng nhất hoá

38
New cards

Identical

Giống nhau

39
New cards

Identity

Tính đồng nhất, đặc tính

40
New cards

Incense

Nhang, hương

41
New cards

Indigenous

Bản địa, bản xứ

42
New cards

Integration

Sự hội nhập

43
New cards

Isolation

Sự cô lập, cách li

44
New cards

Majority

Đa số

45
New cards

Minority

Thiểu số

46
New cards

Marriage

Sự kết hôn, hôn nhân

47
New cards

Marital

Thuộc hôn nhân

48
New cards

Marriageable

Đủ tư cách kết hôn

49
New cards

Married

Đã kết hôn

50
New cards

Misinterpret

Hiểu sai

51
New cards

Mystery

Sự bí ẩn, huyền bí

52
New cards

No-go

Tình trạng bế tắc

53
New cards

Pamper

Nuông chiều

54
New cards

Patriotism

Chủ nghĩa yêu nước

55
New cards

Perception

Sự nhận thức

56
New cards

Perceive

Nhận thức, nhận thấy

57
New cards

Prestige

Thanh thế, uy thế

58
New cards

Prevalence

Sự phổ biến, thịnh hành

59
New cards

Privilege

Đặc quyền, đặc ân

60
New cards

Racism

Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

61
New cards

Racial

Phân biệt chủng tộc

62
New cards

Religion

Tôn giáo

63
New cards

Religious

Thuộc về tôn giáo

64
New cards

Restrain

Kiềm chế

65
New cards

Revival

Sự hồi phục, sự phục sinh

66
New cards

Solidarity

Sự đoàn kết

67
New cards

Superstition

sự mê tín dị đoan

68
New cards

Superstitious

Mê tín dị đoan

69
New cards

Symbol

Biểu tượng, tượng trưng

70
New cards

Symbolize

Biểu tượng hoá

71
New cards

Symbolism

Chủ nghĩa tượng trưng

72
New cards

Symbolic

Tượng trưng, biểu tượng

73
New cards

Synthesis

Chất tổng hợp

74
New cards

Unhygienic

Không hợp vệ sinh

75
New cards

Well-established

Đứng vững, tồn tại bền lâu

76
New cards

Well-advised

Khôn ngoan

77
New cards

Well-built

Lực lưỡng, cường tráng

78
New cards

Well-balanced

Đúng mực, điều độ

79
New cards

Against the law

Trái luật

80
New cards

Within the law

Đúng luật

81
New cards

Above the law

Đứng trên / ngoài luật

82
New cards

by law

Theo luật

83
New cards

Lay down the law

Diễu võ giương oai

84
New cards

At the right time = as regular as clockwork = on the dot = on time

Đúng giờ

85
New cards

Beard the lion in one’s den

Chạm trán ai đó

86
New cards

Close to the bone

Xúc phạm

87
New cards

Come into play = bring sth into play

Có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm

88
New cards

Down to the wire

Vào phút cuối

89
New cards

For fear of sth / doing sth

Vì sợ rằng

90
New cards

Get rid of=remove

Loại bỏ

91
New cards

Face up to

Đối mặt với

92
New cards

Let go of = give up

Từ bỏ

93
New cards

Loss and grief = sadness

Buồn rầu

94
New cards

Make a decision on sth

Quyết định cái gì

95
New cards

Object to/ have objection to

Phản đối

96
New cards

On the flip side = on the other hand

Mặt khác

97
New cards

Prior to sth

Trước một thời gian / sự kiện đặc biệt nào đó

98
New cards

Scold sb for doing sth

Mắng ai đó vì đã làm gì sai

99
New cards

Sense of self

Cảm xúc, tự ý thức về bản thân

100
New cards

So so

Tàm tạm