Envelope
phong bì
Have to
Phải
Parachute jump
nhảy dù
Every second of it
mỗi giây của nó
Coucil
hội đồng
Skateboarding
trượt ván
Achieve (v)
đạt được
Achievement (n)
thành tựu
Concentrate(v)
tập trung
Concentrate on
tập trung
Consider (v)
xem xét
Consideration (n)
cân nhắc
Expert (n)
chuyên gia
Expert (a)
thành tạo
Fail (v)
trượt
Guess(v)
đoán
Guess(n)
sự dự đoán
Hesitate (v)
do dự
Instruction (n)
sự hướng dẫn
Instruct (v)
hướng dẫn
make progress
tiến bộ
In progress
đang thụ lý
Mark (v)
ghi điểm/ đánh dấu
Mark (n)
điểm số
Mental (a)
thuộc trí óc
Mental sickness
Bệnh trí óc
Pass (v )
đạt/ đỗ/ vượt qua
Qualification (n)
Chứng nhận/ có năng lực
Remid (v)
nhắc nhở
Remider
người nhắc nhở
Player
máy chơi nhạc
Cooker
nồi cơm điện
Revise (v)
ôn tập
Revision (n)
sự ôn tập
Search (v)
tìm kiếm
Take an exam
làm bài thi
Suject (n)
môn học/ chủ đề
Term (n)
kì
Wonder(v)
tự hỏi/ băn khoăn ( how/ why)
Cross out
gạch bỏ
Look up
tra cứu
Point out
chỉ ra rằng
Read out
đọc ra
Rip up xé
thành từng mảnh
Rub out
tẩy đi
Turn over
lật lại
Write down
viết xuống
Beginner(n)
người bắt đầu
Beginning
phần mở đầu
Brave (a)
dũng cảm
Bravery (n)
sự dũng cảm
Correct (v)
đúng
Correction (n)
sự chính xác
Incorrect (a)
không đúng
Divide (v)
chia
Division (n)
sự chia/ phép chia
Add
công
Addition
phép công
Subtract
Trừ
Subtration
phép trừ
Multiple
phép nhân/ đa dạng
Multipletion
phép nhân
Educate (v)
giáo dục
Education (n)
giáo dục
Instruct (v)
hướng dẫn
Instruction (n)
sự hướng dẫn
Instructor (n)
người hướng dẫn
Memory (n)
ghi nhớ
Memorise (v)
ghi nhớ / kỉ niệm
Memorial (a)
tưởng niệm
Refer (v)
tham khảo
Reference (n)
tham khảo
Silent (a)
im lăng
Silence (n)
im lặng
Silently (adv)
sự im lặng
Simmple (a)
đơn giảm
Simplify (v)
đơn giảm hóa
Simplicity (n)
sự đơn giảm
Talented at
Giỏi về
Cheat at/ cheat on
gian lận
Cheat on sb
lừa lối /ngoại tình
capable of
có khả năng làm gì
Confused with
.bối rốI
Continue with
tiếp tục
Cope with
đối mặt với
help with
giúp ai
Know about
biết về
Learn about
học về
succeeded in doing sth
thành công về
an opinion about
A.có quan điểm về
An opinion of
có quan điểm về
a question about
một câu hỏi về
Head teacher
giáo viên chủ nhiệm
Already
rồi
Yet
chưa từng
Left university
ra trường
Wherever
bất cứ nơi nào
By the way
nhân tiện
By the time
đến lúc đó
Set off
khởi hành