Day 2

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/127

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Enghlish

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

128 Terms

1
New cards

Envelope

phong bì

2
New cards

Have to

Phải

3
New cards

Parachute jump

nhảy dù

4
New cards

Every second of it

mỗi giây của nó

5
New cards

Coucil

hội đồng

6
New cards

Skateboarding

trượt ván

7
New cards

Achieve (v)

đạt được

8
New cards

Achievement (n)

thành tựu

9
New cards

Concentrate(v)

tập trung

10
New cards

Concentrate on

tập trung

11
New cards

Consider (v)

xem xét

12
New cards

Consideration (n)

cân nhắc

13
New cards

Expert (n)

chuyên gia

14
New cards

Expert (a)

thành tạo

15
New cards

Fail (v)

trượt

16
New cards

Guess(v)

đoán

17
New cards

Guess(n)

sự dự đoán

18
New cards

Hesitate (v)

do dự

19
New cards

Instruction (n)

sự hướng dẫn

20
New cards

Instruct (v)

hướng dẫn

21
New cards

make progress

tiến bộ

22
New cards

In progress

đang thụ lý

23
New cards

Mark (v)

ghi điểm/ đánh dấu

24
New cards

Mark (n)

điểm số

25
New cards

Mental (a)

thuộc trí óc

26
New cards

Mental sickness

Bệnh trí óc

27
New cards

Pass (v )

đạt/ đỗ/ vượt qua

28
New cards

Qualification (n)

Chứng nhận/ có năng lực

29
New cards

Remid (v)

nhắc nhở

30
New cards

Remider

người nhắc nhở

31
New cards

Player

máy chơi nhạc

32
New cards

Cooker

nồi cơm điện

33
New cards

Revise (v)

ôn tập

34
New cards

Revision (n)

sự ôn tập

35
New cards

Search (v)

tìm kiếm

36
New cards

Take an exam

làm bài thi

37
New cards

Suject (n)

môn học/ chủ đề

38
New cards

Term (n)

39
New cards

Wonder(v)

tự hỏi/ băn khoăn ( how/ why)

40
New cards

Cross out

gạch bỏ

41
New cards

Look up

tra cứu

42
New cards

Point out

chỉ ra rằng

43
New cards

Read out

đọc ra

44
New cards

Rip up xé

thành từng mảnh

45
New cards

Rub out

tẩy đi

46
New cards

Turn over

lật lại

47
New cards

Write down

viết xuống

48
New cards

Beginner(n)

người bắt đầu

49
New cards

Beginning

phần mở đầu

50
New cards

Brave (a)

dũng cảm

51
New cards

Bravery (n)

sự dũng cảm

52
New cards

Correct (v)

đúng

53
New cards

Correction (n)

sự chính xác

54
New cards

Incorrect (a)

không đúng

55
New cards

Divide (v)

chia

56
New cards

Division (n)

sự chia/ phép chia

57
New cards

Add

công

58
New cards

Addition

phép công

59
New cards

Subtract

Trừ

60
New cards

Subtration

phép trừ

61
New cards

Multiple

phép nhân/ đa dạng

62
New cards

Multipletion

phép nhân

63
New cards

Educate (v)

giáo dục

64
New cards

Education (n)

giáo dục

65
New cards

Instruct (v)

hướng dẫn

66
New cards

Instruction (n)

sự hướng dẫn

67
New cards

Instructor (n)

người hướng dẫn

68
New cards

Memory (n)

ghi nhớ

69
New cards

Memorise (v)

ghi nhớ / kỉ niệm

70
New cards

Memorial (a)

tưởng niệm

71
New cards

Refer (v)

tham khảo

72
New cards

Reference (n)

tham khảo

73
New cards

Silent (a)

im lăng

74
New cards

Silence (n)

im lặng

75
New cards

Silently (adv)

sự im lặng

76
New cards

Simmple (a)

đơn giảm

77
New cards

Simplify (v)

đơn giảm hóa

78
New cards

Simplicity (n)

sự đơn giảm

79
New cards

Talented at

Giỏi về

80
New cards

Cheat at/ cheat on

gian lận

81
New cards

Cheat on sb

lừa lối /ngoại tình

82
New cards

capable of

có khả năng làm gì

83
New cards

Confused with

.bối rốI

84
New cards

Continue with

tiếp tục

85
New cards

Cope with

đối mặt với

86
New cards

help with

giúp ai

87
New cards

Know about

biết về

88
New cards

Learn about

học về

89
New cards

succeeded in doing sth

thành công về

90
New cards

an opinion about

A.có quan điểm về

91
New cards

An opinion of

có quan điểm về

92
New cards

a question about

một câu hỏi về

93
New cards

Head teacher

giáo viên chủ nhiệm

94
New cards

Already

rồi

95
New cards

Yet

chưa từng

96
New cards

Left university

ra trường

97
New cards

Wherever

bất cứ nơi nào

98
New cards

By the way

nhân tiện

99
New cards

By the time

đến lúc đó

100
New cards

Set off

khởi hành