1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
break out
nổ ra,diễn ra( chiến tranh,hỏa hoạn)
bring on
gây ra (bệnh tật)
come down with
bắt đầu bị bệnh
come round/to
tỉnh lại
cut down(on)
cắt giảm (hút thuốc);(số lượng)
feel up to
cảm thấy đủ sức để làm
get over
hồi phục,khỏi bệnh
give up
từ bỏ
look after
chăm sóc
pass out
bất tỉnh 1 cách đột ngột
pull through
sống sót(khỏi bệnh nguy hiểm )
put down
giết mổ động vật
put on
tăng cân
wear off
hết tác dụng(thuốc,ma túy)