Governments (6.7) 🤍

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

abuse /əˈbjuːs/

– lạm dụng

2
New cards

constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/

– hiến pháp (Là văn bản luật cao nhất của một quốc gia)

3
New cards

infant

– trẻ sơ sinh, non trẻ

4
New cards

legislative

– lập pháp

  • quyền làm luật.

  • Chỉ các cơ quan có nhiệm vụ soạn thảo, ban hành, sửa đổi hoặc bãi bỏ luật (ví dụ: Quốc hội ở Việt Nam).

5
New cards

article

– điều khoản, bài báo (tùy ngữ cảnh)

6
New cards

senator

– thượng nghị sĩ là tên gọi một người làm việc trong cơ quan lập pháp, cụ thể là Thượng viện

7
New cards

congress

– quốc hội, hội nghị

Quốc hội

  • cơ quan lập pháp cao nhất của một quốc gia (tức cơ quan làm luật).

Chức năng:

  • Thảo luận, thông qua luật

  • Giám sát hoạt động của Chính phủ (hành pháp)

  • Quyết định ngân sách, tuyên chiến, sửa Hiến pháp…

8
New cards

approve

– phê duyệt, thông qua

9
New cards

federal

– liên bang

Liên bang = Một quốc gia gồm nhiều bang/vùng → vừa có chính quyền bang, vừa có chính quyền trung ương.

→ Hiểu đơn giản: Liên bang = Nhiều bang + Chính phủ chung.

10
New cards

judge

– thẩm phán, ban giám khảo

11
New cards

justice

– công lý / thẩm phán tòa tối cao (tùy ngữ cảnh)

12
New cards

declare

– tuyên bố

13
New cards

representative

– người đại diện

14
New cards

executive

— hành pháp

  • Là quyền thực hiện và quản lý luật pháp, điều hành đất nước.

  • Do Chính phủ, Tổng thống, Thủ tướng… nắm giữ (tùy nước).

  • Nhiệm vụ chính:

    • Tổ chức thi hành luật mà cơ quan lập pháp ban hành

    • Quản lý kinh tế, xã hội, an ninh, quốc phòng, đối ngoại…

    • Điều hành hoạt động các bộ ngành, địa phương

— người quản lý, điều hành cấp cao (sếp, giám đốc, lãnh đạo)

—> Chấp hành, điều hành, quản lý (tùy lĩnh vực)

15
New cards

forth

– ra ngoài, về phía trước

16
New cards

set

– thiết lập, sắp xếp

17
New cards

enforce

– thực thi (pháp luật, quy định)

18
New cards

cabinet

– nội các (chính phủ)

19
New cards

advisor

– cố vấn

20
New cards

appoint

– bổ nhiệm

21
New cards

helper

– người hỗ trợ, người giúp đỡ

22
New cards

assist

– hỗ trợ, giúp đỡ

23
New cards

expertise

– chuyên môn, kiến thức chuyên sâu

24
New cards

defense

– quốc phòng / sự bảo vệ (tùy ngữ cảnh)

25
New cards

treasury

– bộ tài chính, kho bạc

- ngân khố

kho bạc của Nhà nước → nơi quản lý tiền bạc, tài sản, ngân sách quốc gia.

26
New cards

homeland security

– an ninh nội địa

27
New cards

armed → e.g. armed forces

– có vũ trang

→ lực lượng vũ trang

28
New cards

command

– chỉ huy, ra lệnh, mệnh lệnh

29
New cards

supreme

– tối cao

30
New cards

interpret

– giải thích, diễn giải

31
New cards

settle

– giải quyết (tranh chấp, vấn đề)

32
New cards

dispute

– tranh chấp

33
New cards

state

– tiểu bang / nhà nước (tùy ngữ cảnh)

34
New cards

appeal

– kháng cáo, kêu gọi (tùy ngữ cảnh)

35
New cards

citizen

– công dân → citizenry

36
New cards

democracy

– nền dân chủ

37
New cards

informed

– có hiểu biết, nắm thông tin

38
New cards

jury

– bồi thẩm đoàn

một nhóm công dân được chọn ra để xét xử vụ án, thường trong tòa án hình sự hoặc dân sự

39
New cards

testify

– làm chứng, khai trước tòa

40
New cards

petition

– kiến nghị, đơn kiến nghị

41
New cards

defeat

– đánh bại, thất bại (tùy ngữ cảnh)

42
New cards

force

lực lượng / sức mạnh / ép buộc