1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abuse /əˈbjuːs/
– lạm dụng
constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/
– hiến pháp (Là văn bản luật cao nhất của một quốc gia)
infant
– trẻ sơ sinh, non trẻ
legislative
– lập pháp
Là quyền làm luật.
Chỉ các cơ quan có nhiệm vụ soạn thảo, ban hành, sửa đổi hoặc bãi bỏ luật (ví dụ: Quốc hội ở Việt Nam).
article
– điều khoản, bài báo (tùy ngữ cảnh)
senator
– thượng nghị sĩ là tên gọi một người làm việc trong cơ quan lập pháp, cụ thể là Thượng viện
congress
– quốc hội, hội nghị
Quốc hội
Là cơ quan lập pháp cao nhất của một quốc gia (tức cơ quan làm luật).
Chức năng:
Thảo luận, thông qua luật
Giám sát hoạt động của Chính phủ (hành pháp)
Quyết định ngân sách, tuyên chiến, sửa Hiến pháp…
approve
– phê duyệt, thông qua
federal
– liên bang
Liên bang = Một quốc gia gồm nhiều bang/vùng → vừa có chính quyền bang, vừa có chính quyền trung ương.
→ Hiểu đơn giản: Liên bang = Nhiều bang + Chính phủ chung.
judge
– thẩm phán, ban giám khảo
justice
– công lý / thẩm phán tòa tối cao (tùy ngữ cảnh)
declare
– tuyên bố
representative
– người đại diện
executive
— hành pháp
Là quyền thực hiện và quản lý luật pháp, điều hành đất nước.
Do Chính phủ, Tổng thống, Thủ tướng… nắm giữ (tùy nước).
Nhiệm vụ chính:
Tổ chức thi hành luật mà cơ quan lập pháp ban hành
Quản lý kinh tế, xã hội, an ninh, quốc phòng, đối ngoại…
Điều hành hoạt động các bộ ngành, địa phương
— người quản lý, điều hành cấp cao (sếp, giám đốc, lãnh đạo)
—> Chấp hành, điều hành, quản lý (tùy lĩnh vực)
forth
– ra ngoài, về phía trước
set
– thiết lập, sắp xếp
enforce
– thực thi (pháp luật, quy định)
cabinet
– nội các (chính phủ)
advisor
– cố vấn
appoint
– bổ nhiệm
helper
– người hỗ trợ, người giúp đỡ
assist
– hỗ trợ, giúp đỡ
expertise
– chuyên môn, kiến thức chuyên sâu
defense
– quốc phòng / sự bảo vệ (tùy ngữ cảnh)
treasury
– bộ tài chính, kho bạc
- ngân khố
Là kho bạc của Nhà nước → nơi quản lý tiền bạc, tài sản, ngân sách quốc gia.
homeland security
– an ninh nội địa
armed → e.g. armed forces
– có vũ trang
→ lực lượng vũ trang
command
– chỉ huy, ra lệnh, mệnh lệnh
supreme
– tối cao
interpret
– giải thích, diễn giải
settle
– giải quyết (tranh chấp, vấn đề)
dispute
– tranh chấp
state
– tiểu bang / nhà nước (tùy ngữ cảnh)
appeal
– kháng cáo, kêu gọi (tùy ngữ cảnh)
citizen
– công dân → citizenry
democracy
– nền dân chủ
informed
– có hiểu biết, nắm thông tin
jury
– bồi thẩm đoàn
là một nhóm công dân được chọn ra để xét xử vụ án, thường trong tòa án hình sự hoặc dân sự
testify
– làm chứng, khai trước tòa
petition
– kiến nghị, đơn kiến nghị
defeat
– đánh bại, thất bại (tùy ngữ cảnh)
force
lực lượng / sức mạnh / ép buộc