accuse(v)
buộc tội
accusation(n)
cáo trạng, lời buộc tội
accused(n)
bị cáo
addict(n)
người nghiện
addicted(adj)
nghiện/ say mê
addictive(adj)
gây nghiện
convict(v,n)
kết án tù nhân
conviction(n)
sự kết án
convicted(adj)
bị kết án
criminal (adj,n)
phạm tội, tội phạm
crime(n)
tội phạm
evident(adj)
hiển nhiên, rõ ràng
evidence(n)
chứng cứ
murder(v,n)
giết người, tội giết người
murderer(n)
kẻ sát nhân
secure(v)
đảm bảo
(in) security (adj)
(không) an toàn
forge(n,v)
lò rèn, rèn, giả mạo
forgery (n)
sự giả mạo
forger(n)
thợ rèn, ng giả chữ ký
honest ( adj)
trung thực, lương thiện
(dis) honesty
tính(không ) trung thực
dishonest (adj)
không lương thiện, trung thực
investigate(v)
điều tra
investigation(n)
sự điều tra
investigator(n)
điều tra viên
investigative(adj)
điều tra nghiên cứu
(un) lawful (adj)
(không) hợp pháp
offence(n)
sự bi phạm
offender(n)
người phạm tội
offend(v)
xúc phạm, vi phạm
offensive(n)
sự tấn công
prison(n)
nhà tù
prisoner(n)
tù nhân
imprisonment(n)
hình phạt tù
imprison (ed)(adj)
bị tống giam
prove(v)
chứng tỏ chứng minh
proof(n)
chứng cứ
bác bỏ(v)
disprove
(un) proven(adj)
(không) được chứng minh
rob(v)
cướp
robber(n)
tên cướp
robbery(n)
vụ trộm
theft(n)
vụ trộm
thief(n)
kẻ trộm