1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
discover
phát hiện (v)
a range of
1 loạt
feature
tính năng (n)
the launch of
sự ra mắt của
session
phiên họp (n)
perceive
nhận thấy (n)
commonly
thông thường (adv)
complicate
(v) làm phức tạp
frustrated
không hài lòng, bực bội (a)
stretch of
sự kéo dài
poised
trạng thái cân bằng (a)
drastic
quyết liệt (a)
imply
ngụ ý (n)
evidence
chứng cớ (n)
worship
tôn thờ (n)
advent of
sự xuất hiện của/ sự ra đời
alien to
xa lạ với
adulation
sự tâng bốc (n)
derogation
sự xúc phạm, miễn trừ
civil right
quyền công dân
chasm
vực thẳm (n)
divisive
phân chia (a)
partly
adv (1 phần)
grandchildren
(n) cháu
race
chủng tộc
ethics
đạo đức (n)
singular
số ít (a)
encompass
bao gồm (v)
era
thời đại (n)
modern-age
thời hiện đại
premise
(n) tiền đề
hold for
giữ cho
pervade
(v) tràn ngập
gathering-gather
cuộc tụ học (n)-tụ tập,tụ họp (v)
extreme
(a) vô cùng
assume
(v) cho rằng
opposite stances
lập trường đối lập
artistic
nghệ thuật (a)
scientifically-minded
tư duy khoa học
contrasts sharply
tương phản sắc nét
soulful music
nhạc trữ tình
clash
(n) xung đột
humorous
hài hước (a)
reminiscent
gợi nhớ (a)
conservative
bảo thủ/thận trọng (a)
upbringing
sự nuôi dạy (n)
symbolize
tượng trưng (v)
prevail=control
chiếm ưu thế (n)
concept of
khái niệm về
shape
định hình (v)
interaction
(n) sự tương tác
immediate family
gia đình trực hệ
close-knit bond
mối liên kết chặt chẽ
straightforward
(a) thẳng thắn
resolution
(n) nghị quyết, giải quyết
cohesive
(a) gắn kết
relocate
di dời (v)
proximity
sự gần gũi (n)
mobility=flexibility
tính di động (n)
immobility
(n) sự cố định
distributed=allocated
phân bố, phân phối (a)
centralized
tập trung (a)
wisdom
sự không ngoan (n)
allocate-allocation
phân bổ (v)-sự phân bổ (n)
robust
mạnh mẽ (a)
fabric of society
cấu trúc của xã hội
cornerstone
nền tảng (n)
encounter
gặp phải (v)
self-reliance
tự lực
family dynamics
động lực gia đình
coal miner
thợ mỏ than
docter of philosophy
viết tắt của từ Ph.D (Tiến sĩ)
burn out=exhausted
kiệt sức (a)
in today’s fast-paced
thế giới hiện đại ngày nay
advance
tiến bộ
enlightening
(a) khai sáng