từ vựng cô Trang phiếu số 33-24/10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

Apologize to sb for doing st

Xin lỗi ai vì làm gì

2
New cards

Devote
Contribute st to st/sb
Dedicate

Cống hiến cho ai/ cái gì

3
New cards

Admire sb for doing st

Ngưỡng mộ ai đó vì cái gì

4
New cards

Apply for a job

Xin việc

5
New cards

Apply to NEU

Xin học/ cơ quan nào

6
New cards

Blame sb for doing st

Quở trách ai đó vì làm gì

7
New cards

Blame st on sb

Quở trách cái gì lên trên ai

8
New cards

Be to blame for

chịu trách nhiệm về cái gì

9
New cards

Scold sb for doing st

Mắng ai vì làm gì

10
New cards

Excuse sb for doing st

Xin lỗi ai đó vì làm gì

11
New cards

Prevent
Deter sb from doing st

Ngăn cản ai đó làm gì

12
New cards

Prohibit

Cấm ai đó làm gì

13
New cards

Save sb from

Cứu ai đó khỏi cái gì

14
New cards

Comment on st

Bình luận về cái gì

15
New cards

Congratulate sb on st

Chúc mừng ai đó về cái gì

16
New cards

Compliment sb on doing st

Khen ngợi ai đó về cái gì

17
New cards

Impose st on sb

Áp đặt cái gì đó lên trên ai

18
New cards

Associate st with st

Liên hệ cái gì với cái gì

19
New cards

Explain st to sb

Giải thích cái gì đó cho ai

20
New cards

Substitute st with st
Replace

Thay thế cái gì với cái gì

21
New cards

Compare st with st with

So sánh cái gì với cái gì

22
New cards

Inform sb of/ about st

Thông báo cho ai về cái gì

23
New cards

Thank sb for doing st

Cảm ơn ai đó về cái gì

24
New cards

Criticize sb for doing st

Phê bình ai đó về

25
New cards

Approve of

Tán thành

26
New cards

Dispose of

Vứt bỏ

27
New cards

Provide sb with st

Cung cấp cho ai với cái gì

28
New cards

Provide st for sb

Cung cấp cái gì đó cho ai

29
New cards

Accuse sb of

Buộc tội ai đó về

30
New cards

Suspect sb of

Nghi ngờ ai đó về

31
New cards

Forgive sb for

Tha thứ cho ai về

32
New cards
33
New cards

Warn sb against doing st
Warn sb not to do st

Cảnh báo cho ai không là gì

34
New cards

Warn sb about st

Cảnh báo cho ai về cái gì

35
New cards

Exchange st for st

Trao đổi cái gì lấy cái gì

36
New cards

Mistake st for st

Nhầm lẫn cái gì cho cái gì

37
New cards

Pay for st

Trả tiền cho cái gì

38
New cards

Prepare for st

Chuẩn bị cho cái gì

39
New cards

Care about st

Quan tâm đến cái gì

40
New cards

Care for st/ sb

Chăm sóc/ Thích

41
New cards

Search for st

Tìm kiếm

42
New cards

Vote for sb

Bầu cho ai

43
New cards

Wait for sb

Chờ ai

44
New cards

Ask for st

Hỏi xin cái gì

45
New cards

Adapt to

Thích nghi đối với cái gì

46
New cards

Adjust to

Điều chỉnh đối với cái gì

47
New cards

Add st to st

Bổ sung cái gì vào cái gì

48
New cards

Happen to sb

Xảy đến đối với ai

49
New cards

Lead to st

Dẫn đến

50
New cards

Object to st

Phản đối với cái gì

51
New cards

React to st

Phản ứng đối với cái gì

52
New cards

Refer to st

Đề cập đến

53
New cards

Reply to sb

Trả lời tin nhắn

54
New cards

Succeed in

Thành công trong cái gì

55
New cards

Comply with / abide by

Tuân thủ