1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
속상하다
Buồn lòng
부끄럽다
Ngại ngùng
답답하다
Khó chịu
기억하다
Nhớ
떨리다
Run rẩy
반복하다
Lặp đi lặp lại
미끄러지다
Trơn trượt
뛰어가다
Chạy
차다
Đầy
몸살이 나다
Mệt mỏi
두통
Chứng đau đầu
복통
Đau bụng
배탈이 나다
Bị đau bụng
토하다
Nôn,ói
재채기를 하다
hắt xì
콧물이 나다
Sổ mũi
응급실
Phòng cấp cứu
진찰을 받다
Được chẩn đoán
치료를 받다
Được điều trị
바르다
Bôi
주사를 맞다
Được tiêm thuốc
처방전
Đơn thuốc
양치질하다
Đánh răng
밑줄을 긋다
Gạch chân
다치다
Bị thương, bị trầy
썩다
Thiu thối, mục rửa
스트레칭을 하다
Giãn cơ
외출하다
Đi ra ngoài
주황색
Màu cam
보라색
Màu tím
분홍색
Màu hồng
꽃무늬
Hình hoa
줄무늬
Hoa văn kẻ sọc
체크무늬
Hoa văn caro
물방울무늬
Hoạ tiết giọt nước