Từ vựng 2-2(1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

속상하다

Buồn lòng

2
New cards

부끄럽다

Ngại ngùng

3
New cards

답답하다

Khó chịu

4
New cards

기억하다

Nhớ

5
New cards

떨리다

Run rẩy

6
New cards

반복하다

Lặp đi lặp lại

7
New cards

미끄러지다

Trơn trượt

8
New cards

뛰어가다

Chạy

9
New cards

차다

Đầy

10
New cards

몸살이 나다

Mệt mỏi

11
New cards

두통

Chứng đau đầu

12
New cards

복통

Đau bụng

13
New cards

배탈이 나다

Bị đau bụng

14
New cards

토하다

Nôn,ói

15
New cards

재채기를 하다

hắt xì

16
New cards

콧물이 나다

Sổ mũi

17
New cards

응급실

Phòng cấp cứu

18
New cards

진찰을 받다

Được chẩn đoán

19
New cards

치료를 받다

Được điều trị

20
New cards

바르다

Bôi

21
New cards

주사를 맞다

Được tiêm thuốc

22
New cards

처방전

Đơn thuốc

23
New cards

양치질하다

Đánh răng

24
New cards

밑줄을 긋다

Gạch chân

25
New cards

다치다

Bị thương, bị trầy

26
New cards

썩다

Thiu thối, mục rửa

27
New cards

스트레칭을 하다

Giãn cơ

28
New cards

외출하다

Đi ra ngoài

29
New cards

주황색

Màu cam

30
New cards

보라색

Màu tím

31
New cards

분홍색

Màu hồng

32
New cards

꽃무늬

Hình hoa

33
New cards

줄무늬

Hoa văn kẻ sọc

34
New cards

체크무늬

Hoa văn caro

35
New cards

물방울무늬

Hoạ tiết giọt nước