钱 (名)
qián
tiền
花钱 (动)
huā qián
tiêu tiền
付钱 (动)
fù qián
trả tiền
取钱 (动)
qǔ qián
rút tiền
赚钱 (动)
zhuàn qián
kiếm tiền
换钱 (动)
huàn qián
đổi tiền
转钱 (动)
zhuǎn qián
chuyển tiền
存钱(动)
cún qián
tiết kiệm tiền
钱财(名)
qián cái
tiền của
借钱 (动)
jiè qián
mượn tiền
钱包(名)
qián bāo
ví tiền
欠钱 (动)
qiàn qián
nợ tiền
还钱(动)
huán qián
hoàn tiền
零钱(名)
líng qián
tiền lẻ