1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
1. Thế giới & tư duy
Nguyên lý: Vật chất quyết định ý thức, nhưng ý thức có thể tác động ngược lại.
Vật chất = cái tồn tại khách quan, ngoài ý muốn con người.
Ý thức = suy nghĩ, cảm xúc trong đầu con người.
Vd: bụng đói thì khó tập trung
1. Thế giới & tư duy
Mối liên hệ, sự phát triển vs tách rời, bất biến
Biện chứng = nhìn sự vật luôn thay đổi, liên hệ nhau ( cách nhìn mới )
👉 Ví dụ: Người cần cây xanh để thở; cây xanh cần người thải CO2.
Siêu hình = nghĩ sự vật cứng nhắc, bất biến, tách rời ( cách nhìn cũ )
👉 Ví dụ: Nghĩ hạt mãi mãi là hạt.
2. Ba quy luật phát triển:
Nguồn gốc phát triển:
Mâu thuẫn = có 2 mặt đối lập, nhờ đấu tranh → phát triển.
Vd: Tế bào cũ chết → tế bào mới sinh → nhờ đó cơ thể phát triển.
2. Ba quy luật phát triển:
Cách thức phát triển:
👉 Quy luật lượng- chất: Lượng đổi dần → đến điểm nút → Chất đổi. Chất đổi → lại tạo Lượng mới.
Vd: Dân số tăng dần (lượng) → đến mức quá tải → xã hội phải thay đổi chính sách, mô hình (chất).
2. Ba quy luật phát triển:
Kết quả phát triển:
Phát triển theo đường xoáy ốc ( đi lên, nhưng có lặp lại ở mức cao hơn )
Quy luật phủ định của phủ định = cái mới thay cái cũ, nhưng vẫn giữ lại phần tốt.
👉 Ví dụ: máy bàn → di động đen trắng → smartphone. Cái mới “xoá” cái cũ nhưng vẫn giữ và nâng cấp chức năng.
3. Các cặp phạm trù cơ bản
Nguyên nhân – Kết quả
Ý nghĩa:
Giúp ta biết “muốn có kết quả tốt → phải tìm và tác động đúng nguyên nhân”.
👉 Học chăm → điểm cao.
3. Các cặp phạm trù cơ bản
Tất nhiên – Ngẫu nhiên
Ý nghĩa:
Phải nắm được cái tất nhiên, nhưng cũng không bỏ qua vai trò của ngẫu nhiên.
👉 Học giỏi → tất nhiên đỗ; hôm nay mưa → ngẫu nhiên.
3. Các cặp phạm trù cơ bản
Nội dung – Hình thức
Ý nghĩa:
Khi học tập, không chỉ chú ý hình thức (trang trí đẹp) mà phải tập trung vào nội dung (kiến thức thực chất).
👉 Quả cam: ruột = nội dung, vỏ = hình thức.
3. Các cặp phạm trù cơ bản
Bản chất – Hiện tượng
Ý nghĩa:
Đừng chỉ nhìn bề ngoài, phải tìm bản chất mới hiểu đúng sự vật.
👉 Hạt lúa có khả năng mọc, khi mọc = hiện thực.
3. Các cặp phạm trù cơ bản
Khả năng – Hiện thực
Ý nghĩa:
Phải biết cái riêng để hiểu thực tế, nhưng cũng phải nắm cái chung để rút ra quy luật.
👉 Hạt lúa có khả năng mọc, khi mọc = hiện thực.
3. Các cặp phạm trù cơ bản:
Ngẫu nhiên – Quy luật
Trời nắng nóng = quy luật mùa hè; gặp bạn ngoài đường = ngẫu nhiên.
3. Các cặp phạm trù cơ bản:
Bản chất – Hiện tượng
Nước sôi (hiện tượng) do nhiệt độ tăng (bản chất).
4. Khái niệm về xã hội:
Lực lượng sản xuất
Công cụ + con người làm việc.
👉 Ví dụ: Máy cày + nông dân.
4. Khái niệm về xã hội:
Quan hệ sản xuất
Cách chia lợi ích khi sản xuất.
👉 Ví dụ: Chủ góp máy, thợ góp sức, chia lợi nhuận.
4. Khái niệm về xã hội:
Cơ sở hạ tầng
Nền kinh tế (nhà máy, chợ).
4. Khái niệm về xã hội:
Kiến trúc thượng tầng
Chính trị, pháp luật, văn hóa, tôn giáo.
👉 Ví dụ: Quốc hội, trường học, nhà thờ.
4. Khái niệm về xã hội:
Hình thái kinh tế – xã hội
Giai đoạn phát triển của xã hội.
👉 Nguyên thủy → Nô lệ → Phong kiến → Tư bản → Xã hội chủ nghĩa.
5. Con người & lịch sử
Con người
Là sản phẩm của xã hội và lịch sử
👉 Trẻ thành phố khác trẻ nông thôn vì môi trường khác.
5. Con người & lịch sử
Quần chúng nhân dân
Là động lực của lịch sử
👉 Cách mạng tháng Tám thắng lợi nhờ toàn dân.
5. Con người & lịch sử
Vai trò lãnh tụ
= định hướng, dẫn dắt quần chúng.
👉 Hồ Chí Minh kêu gọi nhân dân giành độc lập.
Chủ nghĩa duy vật >< duy tâm
Khẳng định vật chất có trước, ý thức chỉ là sản phẩm của vật chất (não bộ con người, xã hội).
Điểm khác biệt cốt lõi giữa duy vật và duy tâm
nằm ở nguồn gốc của thế giới
Duy tâm khách quan
Cho rằng thế giới được quyết định bởi một ý thức chung, tinh thần tuyệt đối, thượng đế…, chứ không phụ thuộc riêng vào từng người.→ “Ông Trời / Thượng đế quyết hết”.
Thực tiễn
Là toàn bộ hoạt động vật chất có mục đích của con người để cải biến thế giới.
Ví dụ: Đi học, đi làm, trồng rau, xây nhà.
Duy tâm chủ quan
Cho rằng thế giới chỉ tồn tại trong cảm giác, nhận thức của mỗi cá nhân.→ “Tôi nghĩ sao thì thế giới vậy”.
Chủ nghĩa xã hội khoa học
= dân làm chủ + kinh tế hiện đại + công bằng xã hội + con người phát triển toàn diện.
Xã hội chủ nghĩa
Việt Nam lựa chọn con đường xã hội chủ nghĩa sau Cách mạng tháng Tám 1945 và đặc biệt từ 1975 → xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh → chính là vận dụng CNXHKH.
Chủ nghĩa tư bản ( giai cấp tư sản
Đồn điền cao su: công nhân bị bóc lột nặng nề → gọi là “địa ngục trần gian”.
Lợi nhuận thuộc về chủ đồn điền người Pháp và tay sai, còn công nhân kiệt quệ.