1/58
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
process
quá trình
phenomenon
hiện tượng
accelerate
tăng tốc
prospect
triển vọng
infracstructure
cơ sở hạ tầng
sustainable
bền vững
concentration
sự tập trung
sufficient
đủ
superior
vượt trội
advanced
tiên tiến, tiến bộ
inadequate
không đủ
debut
sự ra mắt
mimic
bắt chước, giống
artificial
nhân tạo
sensor
cảm biến
evolve
tiến hóa
unprecedented
chưa từng có
commercial
thuộc thương mại
automation
sự tự động hóa
project
dự án
repetitive
lặp đi lặp lại
manual
làm bằng tay chân
iniinitially
ban đầu
obsolete
lỗi thời
humanoid
hình người
finite
hữu hạn
detrimental
có hại
undeniably
không thể phủ nhận
substanial
đáng kể
hanness
khai thác
geothermal
thuộc địa nhiệt
transition
sự chuyển đổi
resilient
có tính hồi phục
photovoltaic
thuộc quang điện
convert
chuyển
feasible
khả thi
intermittent
không liên tục
consistant
nhất quán
long-term
dài hạn
acknowledge
công nhận, thừa nhận
crisis
cuộc khủng hoảng
diminish
giảm
upgrade
nâng cấp
acccomodate
chứa
constant
Liên tục
abudant
dồi dào
myriad
vô số
comprehensive
toàn diện
professional
thuộc công việc
cultivate
nuôi dưỡng
vibrant
sôi động, sống động
tough
khó khăn
confusion
sự hoang mang
norm
nhấn mạnh
emphasize
nhấn mạnh
martial
thuộc võ thuật
grain
hạt (ngũ cốc)
result in
dẫn đến cái gì